| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 871 | Hòa Nam 11 |
Tú Quỳ |
Hòa Nam 10 |
0.19 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 872 | Hòa Nam 12 |
Tú Quỳ |
Nguyễn Đình Tứ |
0.24 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 873 | Hòa Nam 14 |
Đào Sư Tích |
Nguyễn Đình Tứ |
0.12 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 874 | Hoàng Trung Thông |
Hoàng Thị Loan |
Đường 10,5m đang thi công |
0.88 |
10,5 & 7,5 |
2x4.0 |
Khu số 7 - TTĐT mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 875 | Chơn Tâm 9 |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.18 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu số 6 - TTĐT mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 876 | Chơn Tâm 10 |
Chơn Tâm 9 |
Chơn Tâm 2 |
0.245 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu số 6 - TTĐT mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 877 | Chơn Tâm 11 |
Chơn Tâm 10 |
Chơn Tâm 2 |
0.125 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu số 6 - TTĐT mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 878 | Chơn Tâm 12 |
Chơn Tâm 10 |
Chơn Tâm 2 |
0.09 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu số 6 - TTĐT mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 879 | Phú Xuân 3 |
Phùng Hưng |
Hà Hồi |
0.16 |
7.5 |
2x4.5 |
Khu số 3 - TTĐT mới Tây Bắc |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 880 | Mê Linh |
Nguyễn Lương Bằng |
Âu Cơ |
3.5 |
2x10,5 & 15 |
2x5.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 881 | Lê Thương |
Mê Linh |
Đường 10,5m đang thi công |
0.455 |
7.5 |
2x4.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 882 | Nguyễn Mậu Kiếm |
Mê Linh |
Đường 10,5m đang thi công |
0.455 |
10.5 |
2x5.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 883 | Thạch Sơn 1 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.265 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 884 | Thạch Sơn 2 |
Thạch Sơn 1 |
Thạch Sơn 6 |
0.23 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 885 | Thạch Sơn 3 |
Thạch Sơn 1 |
Thạch Sơn 6 |
0.23 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 886 | Thạch Sơn 4 |
Thạch Sơn 1 |
Thạch Sơn 5 |
0.11 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 887 | Thạch Sơn 5 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 10,5m đang thi công |
0.17 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 888 | Thạch Sơn 6 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.265 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 889 | Thạch Sơn 7 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.265 |
5.5 |
2x3.0 |
Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 890 | B1 - Hồng Phước |
Mê Linh |
Khu di tích B1 - Hồng Phước |
0.435 |
15 |
2x5.0 |
Khu Đô thị KCN Hòa Khánh mở rộng |
Liên Chiểu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 891 | Cách Mạng Tháng Tám (QL14B) |
Núi Thành |
Cầu vượt Hòa Cầm |
0 |
21 |
2*5,0 |
Cẩm Lệ |
|||
| 892 | Lê Trọng Tấn (trước đây đường Lê Trọng Tấn dài 1000m, nay điều chỉnh thành 1090m) |
Phía tây Sân bay |
Mỏ đá Phước Tường |
1.09 |
10.5 |
2*1,0 |
Cẩm Lệ |
Không phân cấp cho quận |
||
| 893 | Ông Ích Đường |
Lê Đại Hành |
NM Dệt Hòa Thọ |
0.3 |
15 |
Cẩm Lệ |
||||
| 894 | Ông Ích Đường |
NM Dệt Hòa Thọ |
CMT 8 |
0.997 |
15 |
Cẩm Lệ |
||||
| 895 | Ông Ích Đường |
CMT 8 |
Cầu Cẩm Lệ |
0.703 |
15 |
Cẩm Lệ |
||||
| 896 | Đỗ Thúc Tịnh |
Cách Mạng T.Tám |
Lê Ngân |
0.90933 |
7.5 |
2*4,5 |
Cẩm Lệ |
|||
| 897 | Đỗ Thúc Tịnh |
Lê Ngân |
Hồ Nguyên Trừng |
0.2 |
5.5 |
2*3,0 |
KDC số 6 Nguyễn Tri Phương mở rộng |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 898 | Xuân Thủy |
C.M.T 8 |
Trịnh Đình Thảo |
0.44 |
21 |
14,5+5,0 |
Cẩm Lệ |
|||
| 899 | Xuân Thủy |
Trịnh Đình Thảo |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
0.55 |
21 |
5+14.5 & 2x5 |
Đường Xuân Thủy nối dài |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 900 | Xuân Thủy |
Xuân Thủy |
Nguyễn Phong Sắc |
0.37 |
10.5 |
2*5 |
Cẩm Lệ |
