Tên đường
 
2476 dòng. Trang 31/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
901
Xuân Thủy
Nguyễn Phong Sắc
Đỗ Thúc Tịnh
0.29
10.5
2*5
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường
Cẩm Lệ
NQ49/2006
902
Tôn Đản
Tôn Đức Thắng
Lê Trọng Tấn
2.5
7.5
2*3,0
Cẩm Lệ
903
Tôn Đản
Lê Trọng Tấn
Đường vào kho bom (CK55)
1.17
7.5
2 x 3,5
Đường Tôn Đản nối dài
Cẩm Lệ
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND
904
Tôn Đản
Vũ Lăng
Trường Sơn
1.87
7.5
2x3.0 - 4,5
Khu dân cư số 5 phường Hòa Phát
Cẩm Lệ
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND
905
Nguyễn Công Hoan
Tôn Đức Thắng
KDC Hòa An, An Phú
1
5
2*1,0
Cẩm Lệ
906
Nguyễn Phong Sắc
Xô Viết Nghệ Tĩnh
Nguyễn Duy
1.175
7.5
2*4
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường
Cẩm Lệ
NQ49/2006
907
Nguyễn Phong Sắc
Nguyễn Duy
Đường BTN
0.49
7.5
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường
Cẩm Lệ
NQ49/2006
908
Nguyễn Duy
Xuân Thủy
Nguyễn Phong Sắc
0.355
5.5
2*4
Cẩm Lệ
909
Nguyễn Duy
Nguyễn Phong Sắc
Trần Phước Thành
0.1
5.5
2*4
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường
Cẩm Lệ
NQ49/2006
910
Nguyễn Thượng Hiền
Xuân Thủy
Nguyễn Phong Sắc
0.38
3.5
2*3
Cẩm Lệ
911
Nguyễn Thượng Hiền
Nguyễn Phong Sắc
Trần Phước Thành
0.12
5.5
2*3
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường
Cẩm Lệ
NQ49/2006
912
Trịnh Hoài Đức
Nguyễn Duy
Nguyễn Thượng Hiền
0.36
3.5
2*3,0
Cẩm Lệ
913
Trần Đình Phong
Trịnh Hoài Đức
Nguyễn Phong Sắc
0.31
3.5
2*3,0
Cẩm Lệ
914
Trần Huy Liệu
Cách Mạng Tháng Tám
Nguyễn Trung Ngạn
0.56
7.5
2*1,5
Cẩm Lệ
915
Trần Huy Liệu
Nguyễn Trung Ngạn
Lê Đại Hành
0.14
5.5
2 x 3.0
KDC NAM SÂN BAY
Cẩm Lệ
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
916
Phạm Sư Mạnh
Tôn Thất Thuyết
Hà Tông Quyền
0.25
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
917
Nguyễn Trung Ngạn
Đỗ Thúc Tịnh
Đường 5,5m
0.53
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
918
Nguyễn Trung Ngạn
Đường 5,5m
Lê Đại Hành
0.3
5.5
2 x 3.0
KDC NAM SÂN BAY
Cẩm Lệ
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
919
Đỗ Đăng Tuyển
Tôn Thất Thuyết
Hà Tông Quyền
0.265
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
920
Đỗ Đăng Tuyển
Hà Tông Quyền
Bùi Xương Trạch
0.07
5.5
2*3
KDC NAM SÂN BAY & KDC SỐ 3 NGUYỄN TRI PHƯƠNG
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
921
Đỗ Đăng Tuyển
Bùi Xương Trạch
Bùi Huy Liệu
0.11
5
2*0,3
KDC Chỉnh trang phường Khuê Trung
Cẩm Lệ
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND
922
Đội Cấn
Nguyễn Nho Túy
Hà Tông Quyền
0.18
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
923
Đội Cung
Nguyễn Nho Túy
Hà Tông Quyền
0.188
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
924
Thành Thái
Đỗ Thúc Tịnh
Hà Tông Quyền
0.548
10.5
2*5
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
925
Lưu Nhân Chú
Nguyễn Nho Túy
Trần Văn Đang
0.156
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
926
Lý Tế Xuyên
Nguyễn Nho Túy
Trần Văn Đang
0.164
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
927
Trương Quang Giao
Đỗ Thúc Tịnh
Hà Tông Quyền
0.575
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
928
Lương Văn Can
Nguyễn Trung Ngạn
Trương Quang Giao
0.332
7.5
2*3,5
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
929
Trần Xuân Soạn
Nguyễn Trung Ngạn
Trương Quang Giao
0.357
5.5
2*3
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
930
Tôn Thất Thuyết
Lê Đại Hành
Trương Quang Giao
0.5
7.5
2*4,5
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
NQ32/2005
 
2476 dòng. Trang 31/83