| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 901 | Xuân Thủy |
Nguyễn Phong Sắc |
Đỗ Thúc Tịnh |
0.29 |
10.5 |
2*5 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 902 | Tôn Đản |
Tôn Đức Thắng |
Lê Trọng Tấn |
2.5 |
7.5 |
2*3,0 |
Cẩm Lệ |
|||
| 903 | Tôn Đản |
Lê Trọng Tấn |
Đường vào kho bom (CK55) |
1.17 |
7.5 |
2 x 3,5 |
Đường Tôn Đản nối dài |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 904 | Tôn Đản |
Vũ Lăng |
Trường Sơn |
1.87 |
7.5 |
2x3.0 - 4,5 |
Khu dân cư số 5 phường Hòa Phát |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 905 | Nguyễn Công Hoan |
Tôn Đức Thắng |
KDC Hòa An, An Phú |
1 |
5 |
2*1,0 |
Cẩm Lệ |
|||
| 906 | Nguyễn Phong Sắc |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Nguyễn Duy |
1.175 |
7.5 |
2*4 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 907 | Nguyễn Phong Sắc |
Nguyễn Duy |
Đường BTN |
0.49 |
7.5 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
||
| 908 | Nguyễn Duy |
Xuân Thủy |
Nguyễn Phong Sắc |
0.355 |
5.5 |
2*4 |
Cẩm Lệ |
|||
| 909 | Nguyễn Duy |
Nguyễn Phong Sắc |
Trần Phước Thành |
0.1 |
5.5 |
2*4 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 910 | Nguyễn Thượng Hiền |
Xuân Thủy |
Nguyễn Phong Sắc |
0.38 |
3.5 |
2*3 |
Cẩm Lệ |
|||
| 911 | Nguyễn Thượng Hiền |
Nguyễn Phong Sắc |
Trần Phước Thành |
0.12 |
5.5 |
2*3 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 912 | Trịnh Hoài Đức |
Nguyễn Duy |
Nguyễn Thượng Hiền |
0.36 |
3.5 |
2*3,0 |
Cẩm Lệ |
|||
| 913 | Trần Đình Phong |
Trịnh Hoài Đức |
Nguyễn Phong Sắc |
0.31 |
3.5 |
2*3,0 |
Cẩm Lệ |
|||
| 914 | Trần Huy Liệu |
Cách Mạng Tháng Tám |
Nguyễn Trung Ngạn |
0.56 |
7.5 |
2*1,5 |
Cẩm Lệ |
|||
| 915 | Trần Huy Liệu |
Nguyễn Trung Ngạn |
Lê Đại Hành |
0.14 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC NAM SÂN BAY |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 916 | Phạm Sư Mạnh |
Tôn Thất Thuyết |
Hà Tông Quyền |
0.25 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 917 | Nguyễn Trung Ngạn |
Đỗ Thúc Tịnh |
Đường 5,5m |
0.53 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 918 | Nguyễn Trung Ngạn |
Đường 5,5m |
Lê Đại Hành |
0.3 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC NAM SÂN BAY |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 919 | Đỗ Đăng Tuyển |
Tôn Thất Thuyết |
Hà Tông Quyền |
0.265 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 920 | Đỗ Đăng Tuyển |
Hà Tông Quyền |
Bùi Xương Trạch |
0.07 |
5.5 |
2*3 |
KDC NAM SÂN BAY & KDC SỐ 3 NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 921 | Đỗ Đăng Tuyển |
Bùi Xương Trạch |
Bùi Huy Liệu |
0.11 |
5 |
2*0,3 |
KDC Chỉnh trang phường Khuê Trung |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 922 | Đội Cấn |
Nguyễn Nho Túy |
Hà Tông Quyền |
0.18 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 923 | Đội Cung |
Nguyễn Nho Túy |
Hà Tông Quyền |
0.188 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 924 | Thành Thái |
Đỗ Thúc Tịnh |
Hà Tông Quyền |
0.548 |
10.5 |
2*5 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 925 | Lưu Nhân Chú |
Nguyễn Nho Túy |
Trần Văn Đang |
0.156 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 926 | Lý Tế Xuyên |
Nguyễn Nho Túy |
Trần Văn Đang |
0.164 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 927 | Trương Quang Giao |
Đỗ Thúc Tịnh |
Hà Tông Quyền |
0.575 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 928 | Lương Văn Can |
Nguyễn Trung Ngạn |
Trương Quang Giao |
0.332 |
7.5 |
2*3,5 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 929 | Trần Xuân Soạn |
Nguyễn Trung Ngạn |
Trương Quang Giao |
0.357 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 930 | Tôn Thất Thuyết |
Lê Đại Hành |
Trương Quang Giao |
0.5 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
