| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 931 | Nguyễn Lai |
Đỗ Đăng Tuyển |
Trương Quang Giao |
0.275 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 932 | Nguyễn Nho Túy |
Đỗ Đăng Tuyển |
Trương Quang Giao |
0.275 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 933 | Trần Văn Đang |
Thành Thái |
Trương Quang Giao |
0.135 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 3 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
NQ32/2005 |
|
| 934 | Trần Văn Đang |
Trương Quang Giao |
Cách mạng Tháng Tám |
0.065 |
5.5 |
2 x 1,0 |
KDC Chỉnh trang phường Khuê Trung |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 935 | Lê Ngân |
Xuân Thủy |
Nguyễn Hữu Thọ |
0.45 |
7.5 |
2*4 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 936 | Hoàng Dư Khương |
Xuân Thủy |
Đỗ Thúc Tịnh |
0.49 |
7.5 |
2*4 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 937 | Trịnh Đình Thảo |
Xuân Thủy |
Nguyễn Hữu Thọ |
0.61 |
15 |
2*7,5 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 938 | Trần Phước Thành |
Hoàng Dư Khương |
CMT 8 |
0.52 |
10.5 |
2*4 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 939 | Bãi Sậy |
Hồ Nguyên Trừng |
Hoàng Dư Khương |
0.41 |
5.5 |
2*3 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 940 | Trần Kim Bảng |
Bãi Sậy |
Nguyễn Phong Sắc |
0.15 |
5.5 |
2*3 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 941 | Trần Mai Ninh |
Bãi Sậy |
Nguyễn Phong Sắc |
0.16 |
5.5 |
2*3 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 942 | Hà Văn Trí |
Nguyễn Phong Sắc |
Đỗ Thúc Tịnh |
0.225 |
5.5 |
2*1,5 |
KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa cường |
Cẩm Lệ |
NQ49/2006 |
|
| 943 | Thân Cảnh Phúc |
Lê Đại |
Nguyễn Hữu Thọ |
0.343 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 944 | Thân Cảnh Phúc |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nguyễn Trác |
0.1 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC số 5 Nguyễn Tri Phương, KDC Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 945 | Lý Nhân Tông |
Thân Cảnh Phúc |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
0.782 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 946 | Dương Quảng Hàm |
Hà Huy Giáp |
Huy Cận |
0.3 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 947 | Cao Xuân Huy |
Hà Huy Giáp |
Huy Cận |
0.3 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 948 | Chu Mạnh Trinh |
Hà Huy Giáp |
Huy Cận |
0.3 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 949 | Phan Anh |
Nguyễn Khánh Toàn |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
0.568 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 950 | Phạm Thế Hiển |
Hà Huy Giáp |
Huy Cận |
0.32 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 951 | Bùi Kỷ |
Hà Huy Giáp |
Huy Cận |
0.385 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 952 | Lương Định Của |
CMT 8 |
Đường ven sông Tuý Loan |
0.437 |
10.5 |
2*5 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 953 | Nguyễn Văn Huyên |
CMT 8 |
Đường ven sông Tuý Loan |
0.591 |
7.5 |
2*4 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 954 | Lê Văn An |
Lương Định Của |
Nguyễn Văn Huyên |
0.248 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 955 | Hoàng Xuân Hãn |
Đường ven sông Tuyên Sơn -Tuý Loan |
Ông Ích Đường |
0.391 |
10.5 |
2*5 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 956 | Nguyễn Văn Bổng |
Lê Văn An |
Hoàng Xuân Hãn |
0.396 |
7.5 |
2*4 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 957 | Nguyễn Quý Đức |
An Hòa 1 |
Nguyễn Văn Huyên |
0.562 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 958 | Phan Văn Trị |
An Hòa 1 |
Nguyễn Văn Huyên |
0.565 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 959 | Hồ Đắc Di |
Nguyễn Văn Huyên |
Ông Ích Đường |
0.223 |
7.5 |
2*4 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
|
| 960 | Phạm Tứ |
Đường 7,5m |
Ông Ích Đường |
2*5 |
KDC An Hòa |
Cẩm Lệ |
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND |
