Tên đường
 
2476 dòng. Trang 33/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
961
Điều chỉnh Phạm Tứ
Nguyễn Hữu Thọ
Ông Ích Đường
0.825
10.5
2*5
KDC An Hòa
Cẩm Lệ
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND
962
Đặng Văn Ngữ
Phạm Tứ
An Hòa 9
0.396
7.5
2*4
KDC An Hòa
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
963
Lê Văn Linh
An Hòa 4
Đặng Văn Ngữ
0.459
5.5
2*3
KDC An Hòa
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
964
Hoàng Ngọc Phách
Lê Văn Linh
Lê Văn Linh
0.283
5.5
2*3
KDC An Hòa
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
965
Nguyễn Đỗ Mục
An Hòa 3
Lương Định Của
0.338
7.5
2*3
KDC An Hòa
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
966
Cao Sơn Pháo
Tôn Đản
Nguyễn Công Hoan
0.38
7.5
2*4,5
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
967
Cao Sơn Pháo
Nguyễn Công Hoan
Lê Thạch
0.26
7,5 & 28,5
2 x 4,5 & 4,0 + 5,0
Đường trước bến xe Trung tâm
Cẩm Lệ
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND
968
Vũ Trọng Hoàng
Tôn Đản
Nguyễn Công Hoan
0.38
10.5
2*5
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
969
Vũ Trọng Hoàng
Nguyễn Công Hoan
Nguyễn Văn Tạo
0.07
10.5
2 x 5,0
Đường trước bến xe Trung tâm
Cẩm Lệ
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND
970
Nguyễn Đình Tứ
Tôn Đản
Nguyễn Công Hoan
0.4
7.5
2*4
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
971
Nguyễn Đình Tứ
Nguyễn Công Hoan
Nguyễn Huy Tưởng
0.62
7.5 & 10.5
2*4.0 & 2*5.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
972
Nguyễn Đình Tứ
Nguyễn Huy Tưởng
Đường 10,5m chưa đặt tên
0.87
10.5
2x5.0
Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng
Cẩm Lệ
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND
973
Trần Văn Ơn
Cao Sơn Pháo
Tôn Đản
0.67
7.5
2*3,5
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
974
Yên Thế
Tôn Đức Thắng
Nguyễn Đình Tứ
1.048
7.5
2*4,5
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
975
Yên Thế
Nguyễn Đình Tứ
KDC phía Tây đường Trường Chinh chưa thi công
0.3
7.5
2*4.5
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
976
Bắc Sơn
Tôn Đức Thắng
Nguyễn Đình Tứ
1.048
7.5
2*4,5
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
977
Bắc Sơn
Nguyễn Đình Tứ
KDC phía Tây đường Trường Chinh chưa thi công
0.3
7.5
2*4.5
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
978
Lâm Nhĩ
Yên Thế
Nguyễn Đình Tứ
0.514
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
979
Tô Vĩnh Diện
Lâm Nhĩ
Khu dân cư
0.31
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
980
Đoàn Hữu Trưng
Lâm Nhĩ
Nguyễn Đình Tứ
0.39
7.5
2*3,5
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
981
Đoàn Hữu Trưng
Nguyễn Đình Tứ
KDC phía Tây đường Trường Chinh chưa thi công
0.3
7.5
2*3.5
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
982
Đoàn Hữu Trưng
Đoàn Hữu Trưng
Yên Thế
0.06
7.5
2x3.0
Khu dân cư Hòa Phát 3 & Khu dân cư Phước Lý mở rộng
Cẩm Lệ
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND
983
Nguyễn Thuật
Bắc Sơn
Nguyễn Đình Tứ
0.455
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
984
Ngô Nhân Tịnh
Đường kiệt KDC 4m
Nguyễn Đình Tứ
0.32
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
985
Hòa An 1
Yên Thế
Cao Sơn Pháo
0.256
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
986
Hòa An 2
Hòa An 1
Yên Thế
0.108
7.5
2*4,5
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
987
Hòa An 3
Cao Sơn Pháo
Vũ Trọng Hoàng
0.182
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
988
Hòa An 4
Tôn Đản
Yên Thế
0.157
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
989
Hòa An 5
Tôn Đản
Yên Thế
0.168
5.5
2*3
KDC Hòa An
Cẩm Lệ
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
990
Văn Cận
Phan Anh
Lý Nhân Tông
0.23
5.5
2*3
KDC Số 4 Nguyễn Tri Phương
Cẩm Lệ
Nghị quyết 71/2008/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 33/83