Tên đường
 
2476 dòng. Trang 36/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
1051
Nhơn Hòa 5
Lê Thạch
Đường 5,5m chưa đặt tên
0.21
5.5
2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1052
Nhơn Hòa 5
Nhơn Hòa 9
Đường BT 5m
0.14
5.5
2x3,0
Khu TĐC Hòa Phát 5, Khu đô thị Phước Lý, KDC Phước Lý mở rộng, KDC Phước Lý, KDC Phước Lý 4
Cẩm Lệ
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND
1053
Nhơn Hòa 6
Đinh Liệt
Đường 5,5m chưa đặt tên
0.25
5.5
2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1054
Nhơn Hòa 7
Nhơn Hoà 6
Khu dân cư đang thi công
0.17
5.5
2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1055
Hoà An 6
Tôn Đản
Yên Thế
0.2
5.0 & 5.5
2*0 & 2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1056
Hoà An 7
Trạm y tế phường Hoà An
Khu dân cư
0.14
5.5
2*3.0
KDCNguyễn Huy Tưởng 1, 2, 3 & KDC Hòa Phát 1, 2, 3, 4, 5
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1057
Đinh Châu
Nguyễn Nhàn
Đường ven sông Tuý Loan
0.6
10.5
2*5.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1058
Nguyễn Hữu Tiến
Đường 5,5m đang thi công
Đường 7.5m chưa đặt tên
0.58
10.5
2*5.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1059
Nguyễn Hữu Tiến
Trần Quý Hai
Đường 5.5m đang thi công
0.1
10.5
2 x 5.0
KHU DÂN CƯ PHONG BẮC
Cẩm Lệ
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND
1060
Trần Ngọc Sương
Đường 7.5m chưa đặt tên
Quốc lộ 1A
0.38
7.5
2*4.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1061
Trừ Văn Thố
Đường 5.5m chưa đặt tên
Trần Ngọc Sương
0.43
5.5
2*3.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1062
Nhất Chi Mai
Đường 5,5m đang thi công
Đường 5.5m chưa đặt tên
0.37
7.5
2*4.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1063
Trần Đình Long
Đường 5,5m đang thi công
Khu dân cư
0.32
5.5
2*3.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1064
Phong Bắc 1
Khu dân cư
Đường 5.5m chưa đặt tên
0.21
5.5
2*3.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1065
Phong Bắc 2
Đinh Châu
Khu dân cư
0.14
5.5
2*3.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1066
Phong Bắc 3
Đường 5.5m chưa đặt tên
Trần Ngọc Sương
0.13
5.5
2*3.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1067
Phong Bắc 4
Đường 5.5m chưa đặt tên
Trần Ngọc Sương
0.16
5.5
2*3.0
KDC Phong Bắc
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1068
Bùi Vịnh
Lê Đại Hành
Quốc lộ 1A
0.89
7.5 & 5.5
2*3.5 & 2*3.0
KDC Hòa Thọ và KDC Đông Phước
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1069
Lê Kim Lăng
Lê Đại Hành
Cách Mạng Tháng Tám
0.69
7.5
4.5+10.5 & 2*4.5
KDC Hòa Thọ và KDC Đông Phước
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1070
Đoàn Nguyễn Thục
Lê Đại Hành
Hồ Sĩ Dương
0.33
5.5
2*3.0
KDC Hòa Thọ và KDC Đông Phước
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1071
Trần Huấn
Cách Mạng Tháng 8
Đường ven sông Tuý Loan
0.415
10.5
2*6.0
KDC Phong Bắc, Bình Thái 2 P.Hòa Thọ Đông - Tổ 5,6,7,8,9; KDC TTHC Hội chợ Triển lãm, KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường, P.Khuê Trung
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1072
Bình Thái 1
Ông Ích Đường
Cách Mạng Tháng Tám
0.55
5.5
0
KDC Phong Bắc, Bình Thái 2 P.Hòa Thọ Đông - Tổ 5,6,7,8,9; KDC TTHC Hội chợ Triển lãm, KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường, P.Khuê Trung
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1073
Bình Thái 2
Cách Mạng Tháng Tám
Bình Thái 1
0.3
5.5
2*1.25
KDC Phong Bắc, Bình Thái 2 P.Hòa Thọ Đông - Tổ 5,6,7,8,9; KDC TTHC Hội chợ Triển lãm, KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường, P.Khuê Trung
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1074
Bình Thái 3
Cách Mạng Tháng Tám
Bình Thái 1
0.28
5.5
2*1.25
KDC Phong Bắc, Bình Thái 2 P.Hòa Thọ Đông - Tổ 5,6,7,8,9; KDC TTHC Hội chợ Triển lãm, KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường, P.Khuê Trung
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1075
An Hoà 12
Nguyễn Văn Bổng
Nguyễn Văn Huyên
0.14
7.5
2*3.0
KDC Phong Bắc, Bình Thái 2 P.Hòa Thọ Đông - Tổ 5,6,7,8,9; KDC TTHC Hội chợ Triển lãm, KDC Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường, P.Khuê Trung
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1076
Nguyễn Đăng Đạo
Nguyễn Trác
Nguyễn Hữu Thọ
0.51
5.5 & 7.5
2*3.0 & 2*4.0
KDC số 5 Nguyễn Tri Phương, KDC Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1077
Phạm Phú Tiết
Phan Đăng Lưu
Nguyễn Dữ
0.52
7.5
2*4.0
KDC số 5 Nguyễn Tri Phương, KDC Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1078
Nguyễn Dữ
Nguyễn Đăng Đạo
Nguyễn Hữu Thọ
0.48
5.5
2*3.0
KDC số 5 Nguyễn Tri Phương, KDC Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1079
Nguyễn Hành
Huỳnh Tấn Phát
Đặng Xuân Bảng
0.38
5.5
2*3.0
KDC số 5 Nguyễn Tri Phương, KDC Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1080
Đặng Xuân Bảng
Kênh hồ Khuê Trung
Xuân Thuỷ
0.28
7.5
4.0+6.5
KDC số 5 Nguyễn Tri Phương, KDC Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
Cẩm Lệ
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 36/83