| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 121 | Cao Xuân Dục |
Xuân Diệu |
Đường 5,5m |
0.48559 |
5.5 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
| 122 | Nguyễn Hữu Cảnh |
Xuân Diệu |
Đường 3/2 |
0.4 |
5.5 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
| 123 | Đào Tấn |
Đường 7,5 m |
Đường vào KDC |
0.3 |
4.5 |
2*1,2 |
Hải Châu |
|||
| 124 | Đào Tấn |
Nguyễn Thiện Thuật |
Nguyễn Thiện Thuật |
0.16 |
5.5 |
2 x 3.0 &
2.5 + 1.5 |
KDC Nguyễn Thiện Thuật - Phan Thành Tài |
Hải Châu |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 125 | 3 tháng 2 |
Nguyễn Tất Thành |
Bạch Đằng |
1 |
21 |
Hải Châu |
||||
| 126 | Võ Thị Sáu |
Nguyễn Hữu Cảnh |
3 tháng 2 |
0.122 |
7.5 |
4,5 (BTXM)+7,5(Block) |
Hải Châu |
|||
| 127 | Võ Thị Sáu |
3 tháng 2 |
Trần Đình Nam |
0.094 |
5.5 |
2x2,0 |
Khu dân cư phía Nam đường 3 Tháng 2 |
Hải Châu |
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND |
|
| 128 | Bùi Xuân Phái |
Võ Thị Sáu |
Xuân Diệu |
0.15 |
7.5 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
| 129 | Phan Kế Bính |
Châu Văn Liêm |
KDC Thuận Phước |
0.8 |
5.5 |
2*5,0 |
Hải Châu |
|||
| 130 | Mai Lão Bạng |
Châu Văn Liêm |
Mương LP Hồ ĐR |
0.8 |
3.8 |
Hải Châu |
||||
| 131 | Hàn Mặc Tử |
Mai Lão Bạng |
Thanh Thủy |
1 |
6 |
0 |
Hải Châu |
|||
| 132 | Thi Sách |
Nguyễn Tri Phương |
KDC tổ 71 P.H.Thuận |
0.32 |
6 |
2*2,0 |
Hải Châu |
|||
| 133 | Nguyễn Xuân Nhĩ |
Đường gom cầu Tuyên Sơn |
Đường ven sông |
0.455 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 134 | Nguyễn Thành Ý |
Nguyễn Lộ Trạch |
Đường ven sông |
0.3 |
5.5 |
2*3 |
KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 135 | Trần Đăng Ninh |
Đường gom cầu Tuyên Sơn |
Đường ven sông |
0.455 |
15 |
2*7,5 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 136 | Đặng Nguyên Cẩn |
Nguyễn Lộ Trạch |
Đường ven sông |
0.32 |
5.5 |
2*3 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 137 | Nguyễn Bình |
Đường gom cầu Tuyên Sơn |
Đường ven sông |
0.46 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 138 | Nguyễn Lộ Trạch |
Nguyễn Bình |
Nguyễn Xuân Nhĩ |
0.55 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 139 | Nguyễn Lộ Trạch |
Nguyễn Lộ Trạch |
Nguyễn Hanh |
0.2 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Nam Cầu Tuyên Sơn |
Hải Châu |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 140 | Phạm Văn Bạch |
Nguyễn Thành Ý |
Nguyễn Xuân Nhĩ |
0.225 |
5.5 |
2*3 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên NQ32/2005) |
Hải Châu |
||
| 141 | Phạm Văn Bạch |
Phạm Văn Bạch |
Cách Mạng Tháng Tám |
0.242 |
5.5 |
2*3 |
KDC Nam Cầu Tuyên Sơn |
Hải Châu |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 142 | Lê Anh Xuân |
Hóa Sơn 5 |
Trương Chí Cương |
0.315 |
5.5 |
2*3 |
KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 143 | Nguyễn Sơn |
Nguyễn Bình |
Nguyễn Xuân Nhĩ |
0.6 |
7.5 |
2*4,5 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 144 | Vũ Trọng Phụng |
Đường ven sông |
Đặng Nguyên Cẩn |
0.4 |
5.5 |
2*4,5+2*3 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 145 | Nguyễn Thi |
Nguyễn Bình |
Đặng Nguyên Cẩn |
0.2 |
5.5 |
2*3 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 146 | Lưu Trọng Lư |
Bùi Viện |
Đặng Nguyên Cẩn |
0.29 |
5.5 |
2*3 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 147 | Bùi Viện |
Vũ Trọng Phụng |
Đặng Nguyên Cẩn |
0.89 |
5.5 |
2*3 |
KDC Tuyên Sơn mở rộng (KDC Tuyên Sơn và làng Vận động viên) |
Hải Châu |
NQ32/2005 |
|
| 148 | Bùi Viện |
Quy Mỹ |
Vũ Trọng Phụng |
0.185 |
5.5 |
2x3.0 |
Làng Thể thao Tiên Sơn |
Hải Châu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 149 | Nguyễn Hữu Dật |
Tiểu La |
Đường 30.4 |
0.515 |
10.5 |
2*5 |
KDC Số 1 Nguyễn Tri Phương |
Hải Châu |
NQ49/2006 |
|
| 150 | Nguyễn Xuân Ôn |
Huỳnh Mẫn Đạt |
Ỷ Lan Nguyên Phi |
0.37 |
5.5 |
2*3 |
KDC Số 1 Nguyễn Tri Phương |
Hải Châu |
NQ49/2006 |
