Tên đường
 
2476 dòng. Trang 52/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
1531
Chu Lai
Ấp Bắc
Quán Khái 8
0.35
5.5
2*3.0
Khu phố chợ Hòa Hải mở rộng
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1532
Chu Lai
Quán Khái 8
Mai Đăng Chơn
0.06
5.5
2*3.0
KHU PHỐ CHỢ HOÀ HẢI MỞ RỘNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1533
Lộc Ninh
Ấp Bắc
Đường 7.5m chưa đặt tên
0.46
7.5
2*4.0
Khu phố chợ Hòa Hải mở rộng
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1534
Trà Lộ
Trường Sa
Đường 5.5m chưa đặt tên
0.67
7.5 & 5.5
2*4.5 & 2*3.0
KDC Tân Trà
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1535
An Nông
Trường Sa
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.49
15
2*7.5
KDC Tân Trà
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1536
Nguyễn Phạm Tuân
Đường 10.5m đang thi công
Đường 15.0m đang thi công
0.73
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1537
Nguyễn Thần Hiến
Trường Sa
Khu dân cư
0.23
10.5
2*5.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1538
Phan Tòng
Trường Sa
Khu dân cư
0.24
7.5
2*4.5
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1539
Phan Đình Thông
Đông Hải 6
Đường 15.0m đang thi công
0.34
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1540
Phan Đình Thông
Trần Hữu Dực
Tân Trà
0.4
5.5
2 x 3.0
KDC ĐÔNG HẢI VÀ KDC TÂN TRÀ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1541
Đông Hải 1
Nguyễn Phạm Tuân
Khu dân cư
0.15
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1542
Đông Hải 2
Đông Hải 1
Đông Hải 5
0.22
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1543
Đông Hải 3
Đông Hải 2
Khu dân cư
0.1
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1544
Đông Hải 4
Nguyễn Thần Hiến
Đông Hải 5
0.12
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1545
Đông Hải 5
Nguyễn Phạm Tuân
Khu dân cư
0.18
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1546
Đông Hải 6
Nguyễn Phạm Tuân
Đông Hải 8
0.14
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1547
Đông Hải 7
Đông Hải 6
Đông Hải 9
0.14
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1548
Đông Hải 8
Phan Tòng
Đông Hải 9
0.2
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1549
Đông Hải 9
Phan Đình Thông
Đông Hải 8
0.08
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1550
Đông Hải 10
Phan Đình Thông
Khu dân cư
0.09
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1551
Đông Hải 11
Phan Đình Thông
Khu dân cư
0.09
5.5
2*3.0
KDC Đông Hải
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1552
Ung Văn Khiêm
Châu Thị Vĩnh Tế
Khu dân cư
0.35
3.5 & 5.5
2 x 3.0
KDC NAM ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN THOẠI
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1553
An Thượng 20
Ung Văn Khiêm
Khu dân cư
0.2
5.5
2 x 3.0
KDC NAM ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN THOẠI
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1554
An Thượng 21
Đường 7.5m chưa đặt tên
An Thượng 20
0.26
3.5 & 5.5
2 x 3.0
KDC NAM ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN THOẠI
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1555
An Thượng 22
Khu dân cư
An Thượng 20
0.09
2 x 5.5
2 x 3.0
KDC NAM ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN THOẠI
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1556
Nguyễn Bá Lân
Đường kiệt BTXM 4.5m
Trần Văn Dư
0.31
4.5 & 7.5
2 x 2.0 & 2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BẮC MỸ AN
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1557
Mỹ Đa Đông 1
Đường kiệt BTXM 4.5m
Mỹ Đa Đông 3
0.17
4.5 & 5.5
2 x 2.0 & 2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BẮC MỸ AN
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1558
Mỹ Đa Đông 2
Mỹ Đa Đông 1
Nguyễn Bá Lân
0.08
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BẮC MỸ AN
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1559
Mỹ Đa Đông 3
Đường 10.5m chưa đặt tên
Nguyễn Bá Lân
0.17
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BẮC MỸ AN
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1560
Trần Văn Thành
Hồ Xuân Hương
Khu dân cư
0.17
7.5
2 x 3.0
KDC SỐ 2 HỒ XUÂN HƯƠNG & KDC SÔNG ĐÀ 19
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 52/83