Tên đường
 
2476 dòng. Trang 58/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
1711
Đông Trà 4
Nguyễn Quang Lâm
Nguyễn Minh Châu
0.13
5.5
2 x 3.0
KDC ĐÔNG TRÀ & KDC HÒA QUÝ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1712
Đông Trà 5
Đường 10.5m chưa đặt tên
Lê Trung Đình
0.24
5.5
2 x 3.0
KDC ĐÔNG TRÀ & KDC HÒA QUÝ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1713
Đông Trà 6
Nguyễn Duy Cung
Đông Trà 5
0.06
2 x 5.5
2 x 4.5
KDC ĐÔNG TRÀ & KDC HÒA QUÝ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1714
Đông Trà 7
Nguyễn Duy Cung
Đông Trà 5
0.06
5.5
2 x 4.5
KDC ĐÔNG TRÀ & KDC HÒA QUÝ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1715
Khái Đông 1
Đường 10.5m chưa đặt tên
Nguyễn Đình Hiến
0.14
5.5
2 x 4.5
KDC ĐÔNG TRÀ & KDC HÒA QUÝ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1716
Khái Đông 2
Đường 10.5m chưa đặt tên
Nguyễn Đình Hiến
0.14
5.5
2 x 4.5
KDC ĐÔNG TRÀ & KDC HÒA QUÝ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1717
Khái Đông 3
Nguyễn Quang Lâm
Nguyễn Minh Châu
0.13
5.5
2 x 4.5
KDC ĐÔNG TRÀ & KDC HÒA QUÝ
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1718
Vân Đài Nữ Sĩ
Đường 7.5m chưa đặt tên
Lê Quát
0.41
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1719
Hằng Phương Nữ Sĩ
Đường 7.5m chưa đặt tên
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.69
7.5
5 + 4
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1720
Phạm Đức Nam
Đường 7.5m chưa đặt tên
Mai Đăng Chơn
0.98
7.5
2 x 4.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1721
Thái Văn A
Đường 10.5m chưa đặt tên
Phan Tốn
0.52
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1722
Đồng Phước Huyến
Đường 10.5m chưa đặt tên
Phan Tốn
0.52
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1723
Phan Tốn
Phạm Đức Nam
Khuê Đông
0.38
7.5
2 x 4.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1724
Lê Quát
Đại An 3
Đường 7.5m chưa đặt tên
0.4
7.5
2 x 4.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1725
Lê Đình Chinh
Phạm Đức Nam
Khuê Đông
0.34
7.5
2 x 4.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1726
Khuê Đông
Đường 10.5m chưa đặt tên
Mai Đăng Chơn
0.7
7.5
2 x 4.0 & 0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1727
Trung Hòa 1
Đường 7.5m chưa đặt tên
Đường 7.5m chưa đặt tên
0.16
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1728
Trung Hòa 2
Hằng Phương Nữ Sĩ
Vân Đài Nữ Sĩ
0.12
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1729
Trung Hòa 3
Hằng Phương Nữ Sĩ
Vân Đài Nữ Sĩ
0.13
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1730
Trung Hòa 4
Trung Hòa 3
Lê Quát
0.14
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1731
Trung Hòa 5
Trung Hòa 4
Vân Đài Nữ Sĩ
0.1
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1732
Đại An 1
Phạm Đức Nam
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.225
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1733
Đại An 2
Phạm Đức Nam
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.225
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1734
Đại An 3
Phạm Đức Nam
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.225
7.5
2 x 4.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1735
Đại An 4
Phạm Đức Nam
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.2
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1736
Hòa Bình 1
Hòa Bình 5
Đường 10.5m chưa đặt tên
0.25
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1737
Hòa Bình 2
Hòa Bình 6
Hòa Bình 1
0.19
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1738
Hòa Bình 3
Hòa Bình 6
Hòa Bình 1
0.16
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1739
Hòa Bình 4
Hằng Phương Nữ Sĩ
Hòa Bình 1
0.23
5.5
2 x 3.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
1740
Hòa Bình 5
Hằng Phương Nữ Sĩ
Đường 7.5m chưa đặt tên
0.28
7.5
2 x 4.0
KHU DÂN CƯ BÁ TÙNG
Ngũ Hành Sơn
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 58/83