Tên đường
 
2476 dòng. Trang 66/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
1951
Đặng Trần Côn
Đường 7,5m
Võ Trường Toản
0.185
3.75
2*3,0
Sơn Trà
1952
Trương Hán Siêu
Nguyễn Trung Trực
Đường 10,5 m
0.26
7.5
2*3,5
KDC An Hải Bắc II
Sơn Trà
1953
Lý Văn Tố
Phạm Văn Đồng
Nguyễn Công Trứ
0.55
7.5
2*4,5
Sơn Trà
1954
Vũ Văn Dũng
Ngô Quyền
Trần Hưng Đạo
0.36
10.5
Sơn Trà
1955
Thủ khoa Huân
Nguyễn Văn Thoại
Lê Hữu Trác
0.18
6
0
Sơn Trà
1956
Thạch Lam
Nguyễn Văn Thoại
Tô Hiến Thành
0.3
5.5
0
Sơn Trà
1957
Nguyễn Văn Siêu
CN Điện KV III
Lý Nam Đế
0.45
4.5
2*2,0
KDC An Mỹ
Sơn Trà
1958
Cao Bá Quát
Đường 7,5m
Triệu Việt Vương
0.2
5.5
2*2,5
Sơn Trà
1959
Cao Bá Quát
Triệu Việt Vương
Mai Hắc Đế
0.29
5.5
2 x 2.5 & 2 x 3.0
Khu dân cư An Trung
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1960
Phùng Khắc Khoan
Nguyễn Văn Siêu
Mai Hắc Đế
0.15
4
2*2,0
KDC An Mỹ
Sơn Trà
1961
Bùi Hữu Nghĩa
Sương Nguyệt Anh
Hà Đặc
0.5
3.5
2*3,0
Sơn Trà
1962
Sương Nguyệt Anh
Hà Đặc
Phạm Tu
0.35
3.5
2*3,0
Sơn Trà
1963
Phước Mỹ 1
Hà Đặc
Lý Văn Tố
0.2
3.5
2*4,0
Sơn Trà
1964
Phước Mỹ 2
Hà Đặc
Đường chưa đặt tên
0.15
3.5
2*3,0
Sơn Trà
1965
Phước Mỹ 3
Hà Đặc
Lý Văn Tố
0.2
5.5
2*3,0
Sơn Trà
1966
Hoàng Sa (trước đây từ đường ra Bãi Bắc đến Nguyễn Công Trứ theo NQ 97/2010)
Đường ra Bãi Bắc
Nguyễn Huy Chương
11.51
10,5 & 15
0 & 2x9,0
Đường Sơn Trà Điện Ngọc
Sơn Trà
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND
1967
Tôn Quang Phiệt
Thế Lữ
Vân Đồn
0.575
7.5
2*4,0
Sơn Trà
1968
Tôn Quang Phiệt
Vân Đồn
Bùi Dương Lịch
0.06
7.5
2*4.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1969
Đỗ Xuân Hợp
Thế Lữ
Nguyễn Thị Định
0.238
5.5
2*3,0
Sơn Trà
1970
Lê Văn Thiêm
Thế Lữ
An Hải 5
0.302
5.5
2*3,0
Sơn Trà
1971
Nguyễn Tuân
Thế Lữ
Nguyễn Thị Định
0.252
5.5
2*3,0
Sơn Trà
1972
Lưu Hữu Phước
Ngô Quyền
An Hải 5
0.407
5.5
2*3,0
Sơn Trà
1973
Nguyễn Chí Diễu
Đỗ Anh Hàn
Nguyễn Trung Trực
0.405
7.5
2*4,0
Sơn Trà
1974
Nguyễn Thị Định
Đỗ Anh Hàn
Nguyễn Trung Trực
0.399
15
Sơn Trà
1975
Hoàng Việt
Nguyễn Trung Trực
Võ Trường Toản
0.18
5.5
2*3,0
KDC An Hải Bắc II
Sơn Trà
1976
Trần Khát Chân
Cao Lỗ
Khúc Hạo
0.608
5.5
2*3
Khu TĐC Mân Thái
Sơn Trà
NQ32/2005
1977
Cao Bá Nhạ
Lê Phụ Trần
Đinh Lễ
0.13
5.5
2*3
Khu TĐC Mân Thái
Sơn Trà
NQ32/2005
1978
Dương Văn An
Trần Khát Chân
Đinh Lễ
0.513
5.5
2*3
Khu TĐC Mân Thái
Sơn Trà
NQ32/2005
1979
Đinh Lễ
Trần Khát Chân
Đường 15,0m
0.235
5.5
2*3
Khu TĐC Mân Thái
Sơn Trà
NQ32/2005
1980
Lê Phụ Trần
Ngô Quyền
Đường 15,0m
0.3
5.5
2*3
Khu TĐC Mân Thái
Sơn Trà
NQ32/2005
 
2476 dòng. Trang 66/83