Tên đường
 
2476 dòng. Trang 67/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
1981
Lê Phụ Trần
Đường 15m chưa đặt tên
Vân Đồn
0.32
5.5
2 x 3.0
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1982
Dã Tượng
Ngô Quyền
Đường 15,0m
0.195
10.5
2*3
Khu TĐC Mân Thái
Sơn Trà
NQ32/2005
1983
Cao Lỗ
Ngô Quyền
Đường 15,0m
0.152
5.5
2*3
Khu TĐC Mân Thái
Sơn Trà
NQ32/2005
1984
Dương Vân Nga
Đường 15,0m
Vân Đồn
0.814
10.5
2*5
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1985
Dương Vân Nga
Vân Đồn
Nguyễn Sĩ Cố
0.22
10.5
2 x 5,0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND
1986
Bùi Dương Lịch
Đường 15,0m
Dương Vân Nga
0.764
7.5
2*4,5
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1987
Bùi Dương Lịch
Dương Vân Nga
Nại Hưng 1
0.46
7.5
2 x 4,5
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3
Sơn Trà
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND
1988
Hoa Lư
Bùi Dương Lịch
Đường 15,0m
0.564
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1989
Hoa Lư
Đường 15m chưa đặt tên
Đường 10.5m chưa thi công
0.4
5.5
2*3
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
1990
Nguyễn Địa Lô
Nại Hiên Đông 1
Nại Hiên Đông 6
0.273
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1991
Bùi Huy Bích
Hoa Lư
Phạm Huy Thông
0.52
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1992
Bùi Huy Bích
Phạm Huy Thông
Bùi Dương Lịch
0.195
5.5
2 x 3,0
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3
Sơn Trà
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND
1993
Nguyễn Hiền
Bùi Dương Lịch
Bùi Huy Bích
0.505
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1994
Ngô Trí Hòa
Bùi Dương Lịch
Bùi Huy Bích
0.505
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1995
Trần Thánh Tông
Đường 15,0m
Vân Đồn
0.665
21
2*4,5
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1996
Trần Thánh Tông
Vân Đồn
tránh Ngô Quyền
0.75
7.5 x 2
2*6.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
1997
Phạm Huy Thông
Trần Thánh Tông
Đường 15,0m
0.4
10.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
1998
Phạm Huy Thông
Hồ Hán Thương
Đường QH 10,5m
0.57
10.5
2 x 5,0
Khu dân cư phục vụ giải tỏa công trình làng cá Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 75/2016/NQ-HĐND
1999
Nại Hiên Đông 1
Hoa Lư
Nại Hiên Đông 2
0.114
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2000
Nại Hiên Đông 2
Bùi Dương Lịch
Nại Hiên Đông 3
0.14
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2001
Nại Hiên Đông 3
Nguyễn Địa Lô
Nguyễn Hiền
0.114
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2002
Nại Hiên Đông 4
Nguyễn Địa Lô
Nguyễn Hiền
0.114
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2003
Nại Hiên Đông 5
Nại Hiên Đông 4
Bùi Huy Bích
0.247
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2004
Nại Hiên Đông 6
Hoa Lư
Nại Hiên Đông 5
0.115
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2005
Nại Hiên Đông 7
Hoa Lư
Nại Hiên Đông 5
0.115
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2006
Nại Hiên Đông 8
Dương Vân Nga
Bùi Huy Bích
0.124
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2007
Nại Hiên Đông 9
Dương Vân Nga
Đường 15,0m
0.185
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2008
Nại Hiên Đông 10
Nại Hiên Đông 9
Phạm Huy Thông
0.117
5.5
2*3
KDC Nại Hiên Đông
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2009
Nguyễn Thông
Ngô Quyền
Trần Hưng Đạo
0.33
7.5
2*4,5
KDC An Mỹ
Sơn Trà
Nghị quyết 61/2007/NQ-HĐND
2010
Nguyễn Gia Trí
Nguyễn Phan Vinh
Kiệt tổ 12B Thọ Quang
0.18
6
2*2,5
Đường nội bộ tổ 12B, phường Thọ Quang
Sơn Trà
Nghị quyết 71/2008/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 67/83