| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2041 | Tân Thái 4 |
Nguyễn Sáng |
Phạm Vấn |
0.185 |
5.5 |
2*3 |
KDC Mân Thái 1,2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 88/2009/NQ-HĐND |
|
| 2042 | Tân Thái 5 |
Tân Thái 6 |
Tân Thái 10 |
0.209 |
3,5+5,5 |
2*2+2*3 |
KDC Mân Thái 1,2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 88/2009/NQ-HĐND |
|
| 2043 | Tân Thái 6 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.149 |
5.5 |
2*3 |
KDC Mân Thái 1,2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 88/2009/NQ-HĐND |
|
| 2044 | Tân Thái 7 |
Tân Thái 5 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.107 |
3.5 |
2*2 |
KDC Mân Thái 1,2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 88/2009/NQ-HĐND |
|
| 2045 | Tân Thái 8 |
Tân Thái 5 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.109 |
3.5 |
2*2 |
KDC Mân Thái 1,2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 88/2009/NQ-HĐND |
|
| 2046 | Tân Thái 9 |
Phạm Vấn |
Tân Thái 10 |
0.103 |
5.5 |
2*3 |
KDC Mân Thái 1,2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 88/2009/NQ-HĐND |
|
| 2047 | Tân Thái 10 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.145 |
7.5 |
2*3,5 |
KDC Mân Thái 1,2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 88/2009/NQ-HĐND |
|
| 2048 | Trường Sa (trước đây từ Nguyễn Công Trứ đến giáp Quảng Nam theo NQ 97/2010) |
Minh Mạng |
Giáp Quảng Nam |
6.54 |
15 |
2 x 9,0 |
Đường Sơn Trà Điện Ngọc |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2049 | Hồ Nghinh |
Đường 21m đang thi công
(đầu KDC An Cư 4) |
Đường Nguyễn Công Trứ |
1.82 |
15 |
2*7.5 |
KDC An Cư 2+3+4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2050 | Hồ Nghinh |
Nguyễn Công Trứ |
Võ Văn Kiệt |
0.125 |
15 |
2 x 7.5 |
KHU DÂN CƯ TTHC QUẬN SƠN TRÀ & ĐƯỜNG HỒ NGHINH NỐI DÀI |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2051 | N. Morrison |
Hoàng Sa |
Đường 33m đang thi công |
0.575 |
7.5 |
2*4.5 |
KDC An Cư 2+3+4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2052 | N.Morrison |
Đường Morrison |
Đường 2x7.5m chưa đặt tên |
0.15 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KHU THIẾT BỊ PHỤ TÙNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2053 | F.H.Loseby |
Hoàng Sa |
Đường 33m đang thi công |
0.575 |
10.5 |
2*7.5 |
KDC An Cư 2+3+4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2054 | Nguyễn Xuân Khoát |
Đường 7,5m đang thi công |
Đường 5,5m đang thi công |
0.78 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2055 | Tạ Mỹ Duật |
Đường 7,5m đang thi công |
Đường An Nhơn 2 |
0.415 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2056 | An Nhơn 1 |
Đường Dương Đình Nghệ |
Đường An Nhơn 3 |
0.275 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2057 | An Nhơn 2 |
Đường Dương Đình Nghệ |
Đường An Nhơn 7 |
0.145 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2058 | An Nhơn 3 |
Đường Tạ Mỹ Duật |
Đường Ngô Quyền |
0.27 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2059 | An Nhơn 4 |
Đường Tạ Mỹ Duật |
Đường An Nhơn 7 |
0.09 |
3.75 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2060 | An Nhơn 5 |
Đường Tạ Mỹ Duật |
Đường An Nhơn 7 |
0.09 |
3.75 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2061 | An Nhơn 6 |
Đường 5,5m đang thi công |
Đường An Nhơn 5 |
0.14 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2062 | An Nhơn 7 |
KDC |
Đường An Nhơn 1 |
0.335 |
3.5&5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2063 | An Nhơn 8 |
Phan Bôi |
Đường An Nhơn 1 |
0.28 |
3.5&5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2064 | Hà Bổng |
Đường Dương Đình Nghệ |
Đường 5,5m đang thi công |
0.388 |
7.5 |
2*4 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2065 | Hà Đặc |
Đường Dương Đình Nghệ |
Đường Nguyễn Công Trứ |
0.45 |
3.75&5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2066 | Dương Tự Minh |
Hồ Nghinh |
Đường 21m đang thi công |
0.345 |
15 |
2*5 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2067 | Phạm Tu |
Đường Dương Đình Nghệ |
Đường Nguyễn Công Trứ |
0.375 |
5.5 |
2*3 |
KDC An Nhơn 1 và KDC An Cư 2 mở rộng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 97/2010/NQ-HĐND |
|
| 2068 | Hương Hải Thiền Sư |
Thế Lữ |
Khu vực chưa thi công |
0.53 |
7.5 |
2*4.0 |
KDC An Hòa |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2069 | Đỗ Anh Hàn |
Ngô Quyền |
An Hải 5 |
0.37 |
11.25 |
2*5.0 |
KDC An Hòa |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2070 | Đỗ Anh Hàn |
An Hải 5 |
Nguyễn Sĩ Cố |
0.365 |
11.25 |
2 x 5,0 |
KDC An Hòa |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
