Tên đường
 
2476 dòng. Trang 70/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
2071
Đỗ Hành
Trần Thánh Tông
Dương Vân Nga
0.19
10.5
2*5.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2072
Đào Duy Kỳ
Tôn Quang Phiệt
Khu vực chưa thi công
0.49
5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2073
Bùi Lâm
An Hải 14
Khu vực chưa thi công
0.27
3.5 & 5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2074
Dương Thanh
Hương Hải Thiền Sư
Khu vực chưa thi công
0.17
5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2075
Nại Thịnh 1
An Hải 20
Đường 4.0m chưa đặt tên
0.22
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2076
Nại Thịnh 2
Nại Thịnh 1
An Hải 15
0.22
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2077
An Hải 5
Đỗ Anh Hàn
Lưu Hữu Phước
0.35
3.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2078
An Hải 6
Trần Thánh Tông
Đỗ Anh Hàn
0.36
3.5 & 5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2079
An Hải 7
Lý Đạo Thành
Trần Nhân Tông
0.13
5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2080
An Hải 8
Lý Đạo Thành
Trần Nhân Tông
0.13
5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2081
An Hải 9
Lý Đạo Thành
Trần Nhân Tông
0.13
5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2082
An Hải 10
An Hải 14
Hương Hải Thiền Sư
0.11
3.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2083
An Hải 11
An Hải 10
Lê Chân
0.12
3.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2084
An Hải 12
An Hải 10
Lê Chân
0.12
3.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2085
An Hải 14
Lý Đạo Thành
Khu vực chưa thi công
0.43
3.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2086
An Hải 15
Thế Lữ
Đào Duy Kỳ
0.48
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2087
An Hải 16
Đường 3.5m chưa đặt tên
Trần Nhân Tông
0.2
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2088
An Hải 17
Khúc Hạo
An Hải 16
0.23
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2089
An Hải 18
Khúc Hạo
An Hải 16
0.23
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2090
An Hải 19
Trần Nhân Tông
An Hải 21
0.12
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2091
An Hải 20
Đường 5.5m chưa đặt tên
An Hải 19
0.24
3.5 & 5.5
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2092
An Hải 21
Nại Thịnh 1
An Hải 15
0.22
4
2*3.0
KDC An Hòa
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2093
Lâm Hoành
Nguyễn Công Trứ
Đường 7.5 m chưa thi công
0.48
7.5
KDC Bàu Gia Phước và nhánh 2 đường Nguyễn Văn Thoại
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2094
Đỗ Thế Chấp
Đường 21m đang thi công (đầu KDC An Cư 4)
Đông Kinh Nghĩa Thục
0.54
7.5
2*4.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2095
Ngô Quang Huy
Đỗ Thế Chấp
Hồ Nghinh
0.13
7.5
2*4.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2096
Trần Đình Đàn
Hoàng Sa
Đường 7.5m chưa thi công
0.5
7.5
2*4.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2097
Trần Hữu Tước (trước đây là Thích Phước Huệ)
Võ Nguyên Giáp
Hồ Nghinh
0.28
10.5
2*6.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND (NQ 07/2010)
2098
Lê Mạnh Trinh
Đường 5.5m chưa đặt tên
Phạm Thiều
0.53
5.5
2*4.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2099
Trần Thanh Mại
Đường 5.5m chưa đặt tên
Loseby
0.36
5.5
2*3.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2100
Dương Trí Trạch
Đường 5.5m chưa đặt tên
Morrison
0.58
5.5
2*3.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 70/83