| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2101 | Đông Kinh Nghĩa Thục |
Hoàng Sa |
Đường 21m chưa thi công |
0.59 |
7.5 |
2*4.5 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2102 | Võ Nghĩa |
Đông Kinh Nghĩa Thục |
Morrison |
0.43 |
5.5 |
2*4.5 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2103 | Lê Bình |
Đông Kinh Nghĩa Thục |
Loseby |
0.21 |
7.5 |
2*4.0 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2104 | Lê Tấn Toán |
Lê Bình |
Đường 21m chưa thi công |
0.28 |
7.5 |
2*4.0 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2105 | Nguyễn Công Sáu |
Hồ Nghinh |
Dương Trí Trạch |
0.29 |
5.5 |
2*4.5 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2106 | Phạm Thiều |
Võ Nghĩa |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.34 |
5.5 |
2*4.5 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2107 | Nguyễn Hữu Thông |
Hồ Nghinh |
Đường 5.5 chưa đặt tên |
0.2 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2108 | Phước Trường 1 |
Đường 21m đang thi công (đầu KDC An Cư 4) |
Trần Đình Đàn |
0.18 |
7.5 |
2*3.5 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2109 | Phước Trường 2 |
Đường 21m đang thi công (đầu KDC An Cư 4) |
Trần Đình Đàn |
0.18 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2110 | Phước Trường 3 |
Ngô Quang Huy |
Trần Đình Đàn |
0.12 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2111 | Nguyễn Phục |
Vân Đồn |
Bùi Quốc Hưng |
0.64 |
10.5 |
2*4.0 |
KDC Thọ Quang 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2112 | Mân Quang 1 |
Đường lên cầu Thuận Phước (không cùng mức) |
Mân Quang 2 |
0.16 |
5.5 |
3.0 + 0.0 |
KDC Thọ Quang 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2113 | Mân Quang 2 |
Yết Kiêu |
Nguyễn Phục |
0.19 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Thọ Quang 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2114 | Mân Quang 3 |
Mân Quang 2 |
Mân Quang 5 |
0.14 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Thọ Quang 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2115 | Mân Quang 4 |
Mân Quang 2 |
Bùi Quốc Hưng |
0.27 |
5.5 |
2*3.0 |
KDC Thọ Quang 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2116 | Mân Quang 5 |
Yết Kiêu |
Nguyễn Phục |
0.19 |
7.5 |
2*3.0 |
KDC Thọ Quang 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2117 | Bùi Quốc Hưng |
Yết Kiêu |
Vân Đồn |
0.58 |
10.5x2 & 15.0 |
2*.0 |
Đường tránh Ngô Quyền |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2118 | Vân Đồn |
Nguyễn Phục |
Trần Hưng Đạo |
2.56 |
15 |
2*4.5 &
2*5.0 |
Đường tránh Ngô Quyền |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2119 | Đỗ Huy Uyển |
Hoàng Đức Lương |
An Đồn 2 |
0.33 |
7.5 |
2*4.5 |
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2120 | Hoàng Đức Lương |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Lý Thánh Tông |
0.49 |
7.5 |
2*4.5 |
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2121 | An Đồn 1 |
Hoàng Đức Lương |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.12 |
7.5 |
2*4.5 |
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2122 | An Đồn 2 |
Hoàng Đức Lương |
Lý Thánh Tông |
0.15 |
7.5 |
2*4.5 |
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn |
Sơn Trà |
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND |
|
| 2123 | Phạm Cự Lượng |
Nguyễn Công Trứ |
Nguyễn Văn Thoại |
1.5 |
7.5 |
2 x 4.0 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2124 | An Mỹ |
Triệu Việt Vương |
Cao Bá Quát |
0.2 |
5.5 |
2 x 2.5 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2125 | An Trung 1 |
Vũ Văn Dũng |
Trần Quang Diệu |
0.25 |
7.5 |
2 x 4.0 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2126 | An Trung 2 |
Vũ Văn Dũng |
Trần Quang Diệu |
0.26 |
7.5 |
2 x 4.0 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2127 | An Trung 3 |
An Trung 2 |
Trần Hưng Đạo |
0.095 |
10.5 |
2 x 4.5 |
Khu dân cư An Trung |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2128 | Hà Chương |
Hoàng Sa |
Hồ Nghinh |
0.225 |
7.5 |
2 x 4.0 |
Khu dân cư Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2129 | Phước Mỹ 4 |
Phước Mỹ 3 |
Phước Mỹ 1 |
0.085 |
3.75 |
2 x 2.0 |
Khu dân cư Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2130 | Đinh Công Trứ |
Đường 7.5m chưa đặt tên. |
Ngô Quyền |
0.5 |
10.5 |
2 x 4.5 |
KDC BẮC VÀ NAM PHAN BÁ PHIẾN + KDC THỌ QUANG MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
