Tên đường
 
2476 dòng. Trang 71/83
STT Tên đường Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài (Km) Chiều rộng nền (m) Chiều rộng mặt (m) Vỉa hè Khu Dân cư Địa bàn Nghị Quyết đặt tên đường
2101
Đông Kinh Nghĩa Thục
Hoàng Sa
Đường 21m chưa thi công
0.59
7.5
2*4.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2102
Võ Nghĩa
Đông Kinh Nghĩa Thục
Morrison
0.43
5.5
2*4.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2103
Lê Bình
Đông Kinh Nghĩa Thục
Loseby
0.21
7.5
2*4.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2104
Lê Tấn Toán
Lê Bình
Đường 21m chưa thi công
0.28
7.5
2*4.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2105
Nguyễn Công Sáu
Hồ Nghinh
Dương Trí Trạch
0.29
5.5
2*4.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2106
Phạm Thiều
Võ Nghĩa
Đường 7.5m chưa đặt tên
0.34
5.5
2*4.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2107
Nguyễn Hữu Thông
Hồ Nghinh
Đường 5.5 chưa đặt tên
0.2
5.5
2*3.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2108
Phước Trường 1
Đường 21m đang thi công (đầu KDC An Cư 4)
Trần Đình Đàn
0.18
7.5
2*3.5
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2109
Phước Trường 2
Đường 21m đang thi công (đầu KDC An Cư 4)
Trần Đình Đàn
0.18
5.5
2*3.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2110
Phước Trường 3
Ngô Quang Huy
Trần Đình Đàn
0.12
5.5
2*3.0
KDC An Cư 3, An Cư 3 mở rộng và KDC An Cư 4
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2111
Nguyễn Phục
Vân Đồn
Bùi Quốc Hưng
0.64
10.5
2*4.0
KDC Thọ Quang 2
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2112
Mân Quang 1
Đường lên cầu Thuận Phước (không cùng mức)
Mân Quang 2
0.16
5.5
3.0 + 0.0
KDC Thọ Quang 2
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2113
Mân Quang 2
Yết Kiêu
Nguyễn Phục
0.19
5.5
2*3.0
KDC Thọ Quang 2
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2114
Mân Quang 3
Mân Quang 2
Mân Quang 5
0.14
5.5
2*3.0
KDC Thọ Quang 2
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2115
Mân Quang 4
Mân Quang 2
Bùi Quốc Hưng
0.27
5.5
2*3.0
KDC Thọ Quang 2
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2116
Mân Quang 5
Yết Kiêu
Nguyễn Phục
0.19
7.5
2*3.0
KDC Thọ Quang 2
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2117
Bùi Quốc Hưng
Yết Kiêu
Vân Đồn
0.58
10.5x2 & 15.0
2*.0
Đường tránh Ngô Quyền
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2118
Vân Đồn
Nguyễn Phục
Trần Hưng Đạo
2.56
15
2*4.5 & 2*5.0
Đường tránh Ngô Quyền
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2119
Đỗ Huy Uyển
Hoàng Đức Lương
An Đồn 2
0.33
7.5
2*4.5
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2120
Hoàng Đức Lương
Đường 7.5m chưa đặt tên
Lý Thánh Tông
0.49
7.5
2*4.5
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2121
An Đồn 1
Hoàng Đức Lương
Đường 7.5m chưa đặt tên
0.12
7.5
2*4.5
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2122
An Đồn 2
Hoàng Đức Lương
Lý Thánh Tông
0.15
7.5
2*4.5
Khu TĐC Khu công nghiệp An Đồn
Sơn Trà
Nghị quyết 107/2010/NQ-HĐND
2123
Phạm Cự Lượng
Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Văn Thoại
1.5
7.5
2 x 4.0
Khu dân cư An Trung
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
2124
An Mỹ
Triệu Việt Vương
Cao Bá Quát
0.2
5.5
2 x 2.5
Khu dân cư An Trung
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
2125
An Trung 1
Vũ Văn Dũng
Trần Quang Diệu
0.25
7.5
2 x 4.0
Khu dân cư An Trung
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
2126
An Trung 2
Vũ Văn Dũng
Trần Quang Diệu
0.26
7.5
2 x 4.0
Khu dân cư An Trung
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
2127
An Trung 3
An Trung 2
Trần Hưng Đạo
0.095
10.5
2 x 4.5
Khu dân cư An Trung
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
2128
Hà Chương
Hoàng Sa
Hồ Nghinh
0.225
7.5
2 x 4.0
Khu dân cư Phước Mỹ
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
2129
Phước Mỹ 4
Phước Mỹ 3
Phước Mỹ 1
0.085
3.75
2 x 2.0
Khu dân cư Phước Mỹ
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
2130
Đinh Công Trứ
Đường 7.5m chưa đặt tên.
Ngô Quyền
0.5
10.5
2 x 4.5
KDC BẮC VÀ NAM PHAN BÁ PHIẾN + KDC THỌ QUANG MỞ RỘNG
Sơn Trà
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND
 
2476 dòng. Trang 71/83