| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2131 | Đinh Nhật Thận |
Lê Tấn Trung |
Lê Tấn Trung |
0.23 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC BẮC VÀ NAM PHAN BÁ PHIẾN + KDC THỌ QUANG MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2132 | Phạm Văn Xảo |
Bùi Quốc Hưng |
Khúc Hạo |
1.59 |
10.5 |
2 x 4.5 |
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2133 | Hồ Sĩ Phấn |
Đường 15m chưa đặt tên |
Vân Đồn |
0.32 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2134 | Giáp Hải |
Đường 15m chưa đặt tên |
Vân Đồn |
0.32 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2135 | Bình Than |
Ngô Quyền |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.6 |
10.5 |
2 x 4.5 |
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2136 | Mân Quang 6 |
Bình Than |
Mân Quang 8 |
0.23 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2137 | Mân Quang 7 |
Bình Than |
Mân Quang 8 |
0.23 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2138 | Mân Quang 8 |
Ngô Quyền |
Đường 15m chưa đặt tên |
0.15 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KHU TĐC PHỤC VỤ GIẢI TỎA KCN THỌ QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2139 | Nại Nghĩa 1 |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Hoàng Quốc Việt |
0.16 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC THU NHẬP THẤP PHƯỜNG NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2140 | Nại Nghĩa 2 |
Nại Nghĩa 1 |
Đường 3.75m chưa đặt tên |
0.08 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC THU NHẬP THẤP PHƯỜNG NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2141 | Nại Nghĩa 3 |
Nại Nghĩa 1 |
Đường 3.75m chưa đặt tên |
0.11 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC THU NHẬP THẤP PHƯỜNG NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2142 | Nại Nghĩa 4 |
Nại Nghĩa 1 |
Nại Nghĩa 5 |
0.1 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC THU NHẬP THẤP PHƯỜNG NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2143 | Nại Nghĩa 5 |
Nại Nghĩa 3 |
Nại Nghĩa 6 |
0.135 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC THU NHẬP THẤP PHƯỜNG NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2144 | Nại Nghĩa 6 |
Hoàng Quốc Việt |
Khu dân cư |
0.15 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC THU NHẬP THẤP PHƯỜNG NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2145 | Dương Lâm |
Đường 15m chưa đặt tên |
Đường 10.5m chưa thi công |
0.57 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2146 | Dương Lâm |
Khúc Thừa Dụ |
Đường quy hoạch 10,5m |
0.175 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2147 | Khúc Thừa Dụ |
Đường 15m chưa đặt tên |
Đường 21m chưa đặt tên |
0.49 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2148 | Khúc Thừa Dụ |
Chu Huy Mân |
Đường quy hoạch 10,5m |
0.67 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2149 | Lý Nhật Quang |
Vũng Thùng 4 |
Đường 10.5m chưa thi công |
0.86 |
5.5, 7.5 & 10.5 |
2 x 3.0,
2 x 4.0 &
2 x 5.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2150 | Hồ Sĩ Tân |
Hoa Lư |
Đường 10.5m chưa thi công |
0.6 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2151 | Nguyễn Thị Ba |
Hoa Lư |
Dương Lâm |
0.47 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2152 | Lê Cảnh Tuân |
Hoa Lư |
Dương Lâm |
0.47 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2153 | Ngô Thì Trí |
Vũng Thùng 1 |
Ngô Thì Hương |
0.26 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2154 | Ngô Thì Hiệu |
Đường 15m chưa đặt tên |
Khúc Thừa Dụ |
0.22 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2155 | Ngô Thì Hiệu |
Khúc Thừa Dụ |
Lê Đức Thọ |
0.2 |
10.5 |
2 x 5,0 |
KHU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NẠI HIÊN ĐÔNG & KDC AN HÒA 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2156 | Ngô Thì Hương |
Đường 15m chưa đặt tên |
Khúc Thừa Dụ |
0.325 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2157 | Lê Hữu Kiều |
Đường 15m chưa đặt tên |
Lý Nhật Quang |
0.29 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2158 | Nguyễn Khắc Cần |
Hồ Sĩ Tân |
Đường 10.5m chưa thi công |
0.28 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2159 | Phan Huy Thực |
Hồ Sĩ Tân |
Đường 10.5m chưa thi công |
0.33 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2160 | Trương Quốc Dụng |
Phan Huy Thực |
Đường 10.5m chưa thi công |
0.315 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
