| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2161 | Nại Hiên Đông 11 |
Hồ Sĩ Tân |
Lý Nhật Quang |
0.18 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2162 | Nại Hiên Đông 12 |
Phan Huy Thực |
Dương Lâm |
0.185 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2163 | Nại Hiên Đông 14 |
Phan Huy Thực |
Dương Lâm |
0.185 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2164 | Nại Hiên Đông 15 |
Phan Huy Thực |
Dương Lâm |
0.185 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2165 | Nại Hiên Đông 16 |
Hoa Lư |
Nguyễn Khắc Cần |
0.15 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2166 | Vũng Thùng 1 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Khúc Thừa Dụ |
0.14 |
7.5 |
2 x 4.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2167 | Vũng Thùng 2 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Ngô Thì Trí |
0.12 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2168 | Vũng Thùng 3 |
Ngô Thì Hiệu |
Ngô Thì Hương |
0.16 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2169 | Vũng Thùng 4 |
Vũng Thùng 3 |
Ngô Thì Trí |
0.13 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2170 | Vũng Thùng 5 |
Vũng Thùng 3 |
Lý Nhật Quang |
0.1 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC LÀNG CÁ NẠI HIÊN ĐÔNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2171 | Lương Hữu Khánh |
Lê Văn Lương |
Lê Văn Lương |
0.68 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2172 | Trần Nguyên Hãn |
Hà Tông Huân |
Hoàng Sa |
0.75 |
10.5 |
2 x 7.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2173 | Dương Thạc |
Nguyễn Đăng Giai |
Hoàng Sa |
0.3 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2174 | Phan Văn Hớn |
Lê Văn Lương |
Nguyễn Đăng Giai |
0.26 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2175 | Vũ Ngọc Nhạ |
Hà Tông Huân |
Lê Văn Huân |
0.53 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2176 | Nguyễn Trực |
Hà Tông Huân |
Vũ Ngọc Nhạ |
0.615 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2177 | Nguyễn Tuấn Thiện |
Hà Tông Huân |
Hà Tông Huân |
0.55 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2178 | Thích Thiện Chiếu |
Nguyễn Tuấn Thiện |
Nguyễn Tuấn Thiện |
0.37 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2179 | Hà Tông Huân |
Trần Nguyên Hãn |
Nguyễn Trực |
0.45 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2180 | Lý Tử Tấn |
Trần Nguyên Hãn |
Lê Đức Thọ |
0.7 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2181 | Nguyễn Lâm |
Trần Nguyên Hãn |
Nguyễn Trực |
0.5 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2182 | Ngô Cao Lãng |
Trần Nguyên Hãn |
Lê Đức Thọ |
0.67 |
7.5 x 2 |
2 x 4.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2183 | Nguyễn Đăng Tuyển |
Phan Văn Hớn |
Nguyễn Trực |
0.35 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2184 | Nguyễn Đăng Giai |
Trần Nguyên Hãn |
Lê Đức Thọ |
0.68 |
10.5 |
2 x 7.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2185 | Lê Văn Huân |
Trần Nguyên Hãn |
Vũ Ngọc Nhạ |
0.36 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2186 | Thôi Hữu |
Trần Nguyên Hãn |
Suối Đá 2 |
0.25 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2187 | Trần Thuyết |
Trần Nguyên Hãn |
Suối Đá 2 |
0.25 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2188 | Lê Văn Lương |
Hoàng Sa |
Lê Đức Thọ |
1.49 |
15 |
2 x 7.5 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2189 | Lê Đức Thọ |
Hoàng Sa |
Cầu Thuận Phước |
3.6 |
2 x 10,5 & 2 x 7.5 |
2 x 9.0;
2 x 6.5 &
2x 5.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2190 | Suối Đá 1 |
Trần Nguyên Hãn |
Dương Thạc |
0.13 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
