| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2191 | Suối Đá 2 |
Nguyễn Đăng Giai |
Lê Văn Huân |
0.155 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2192 | Suối Đá 3 |
Nguyễn Đăng Giai |
Lê Văn Huân |
0.155 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 21/2011/NQ-HĐND |
|
| 2193 | Võ Văn Kiệt |
Hoàng Sa |
Cầu Rồng |
1.62 |
2 x 15 |
2 x 6.0 |
Đường nối từ đường Hoàng Sa đến Cầu Rồng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2194 | Đông Giang |
Võ Văn Kiệt |
Hà Thị Thân |
0.28 |
10.5 |
2 x 5.0 |
KHU DÂN CƯ TTHC QUẬN SƠN TRÀ & ĐƯỜNG HỒ NGHINH NỐI DÀI |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2195 | An Vĩnh |
Đông Giang |
Đường 15m chưa thi công |
0.1 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ TTHC QUẬN SƠN TRÀ & ĐƯỜNG HỒ NGHINH NỐI DÀI |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2196 | Nguyễn Huy Chương |
Hoàng Sa |
Khu vực chưa thi công |
0.52 |
2 x 7.5 |
2 x 4.5 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2197 | Lê Bôi |
Lê Văn Thứ |
Vương Thừa Vũ |
0.58 |
5 |
2.0 + 0.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2198 | Hồ Thấu |
Hoàng Sa |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.4 |
11.25 |
2 x 5.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2199 | Đinh Đạt |
Hồ Thấu |
Vương Thừa Vũ |
0.34 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2200 | Trần Đức Thông |
Lê Bôi |
Đường 5.5m đang thi công |
0.39 |
5.5 |
2 x 2.0 &
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2201 | Trần Đức Thông |
Phước Trường 16 |
Phước Trường 17 |
0.16 |
5.5 |
2x3,0 |
Khu dân cư An Cư 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
| 2202 | Nguyễn Đức An |
Vương Thừa Vũ |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.44 |
5.5 & 7.5 |
2 x 4.5 & 2 x 4.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2203 | Vương Thừa Vũ |
Hoàng Sa |
Đường 15m chưa đặt tên |
0.325 |
2 x 7.5 |
2 x 4.5 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2204 | Lê Lâm |
Đinh Đạt |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.2 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2205 | Tân Thuận |
Nguyễn Đức An |
Trần Đức Thông |
0.09 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2206 | Tân Phú 1 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.165 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2207 | Tân Phú 2 |
Tân Phú 1 |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.16 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2208 | Phước Trường 4 |
Lê Lâm |
Trần Đức Thông |
0.19 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2209 | Phước Trường 5 |
Đinh Đạt |
Phước Trường 4 |
0.08 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2210 | Phước Trường 6 |
Đinh Đạt |
Phước Trường 4 |
0.07 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2211 | Phước Trường 7 |
Hồ Thấu |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
0.09 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2212 | Lộc Phước 1 |
Lê Tấn Trung |
Nguyễn Thị Hồng |
0.09 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC BẮC, NAM PHAN BÁ PHIẾN, KDC THỌ QUANG MỞ RỘNG & KDC MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2213 | Nam Thọ 6 |
Đinh Công Trứ |
Phan Bá Phiến |
0.105 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC BẮC, NAM PHAN BÁ PHIẾN, KDC THỌ QUANG MỞ RỘNG & KDC MÂN THÁI 2 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2214 | Chu Huy Mân |
Ngô Quyền |
Đường nhánh phía Nam đường dẫn vào cầu Thuận Phước |
1.78 |
2 x 7.5;
2 x 10.5 & 10.5 |
2 x 4.5;
2 x 4.5 & 2 x 7.5 |
KDC AN HÒA, KHU DỰ ÁN 85 & KHU TĐC NẠI HIÊN ĐÔNG 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2215 | Cổ Mân 1 |
An Hải 20 |
Phạm Văn Xảo |
0.1 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC AN HÒA, KHU DỰ ÁN 85 & KHU TĐC NẠI HIÊN ĐÔNG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2216 | Cổ Mân 2 |
Lê Phụ Trần |
Cổ Mân 1 |
0.12 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC AN HÒA, KHU DỰ ÁN 85 & KHU TĐC NẠI HIÊN ĐÔNG 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2217 | Cổ Mân 3 |
Đường 15m chưa đặt tên |
Cổ Mân 2 |
0.09 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC AN HÒA, KHU DỰ ÁN 85 & KHU TĐC NẠI HIÊN ĐÔNG 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2218 | Cổ Mân 4 |
Lý Đạo Thành |
Dương Văn An |
0.07 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC AN HÒA, KHU DỰ ÁN 85 & KHU TĐC NẠI HIÊN ĐÔNG 6 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2219 | Cổ Mân 5 |
Lý Đạo Thành |
Dương Văn An |
0.07 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC AN HÒA, KHU DỰ ÁN 85 & KHU TĐC NẠI HIÊN ĐÔNG 7 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
|
| 2220 | Cổ Mân 6 |
Lý Đạo Thành |
Dương Văn An |
0.07 |
3.75 |
2 x 2.0 |
KDC AN HÒA, KHU DỰ ÁN 85 & KHU TĐC NẠI HIÊN ĐÔNG 8 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 24/2012/NQ-HĐND |
