| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2251 | Nại Nghĩa 7 |
Đường 7.5m chưa đặt tên |
Nại Nghĩa 6 |
0.25 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU TNT NẠI HIÊN ĐÔNG, KHU TĐC ĐÔ THỊ VỊNH MÂN QUANG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 2252 | Thành Vinh 1 |
Lê Đức Thọ |
Trần Quang Khải |
0.26 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KDC PHÍA ĐÔNG ĐƯỜNG YẾT KIÊU |
Sơn Trà |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 2253 | Võ Duy Ninh |
Đinh Công Trứ |
Hồ Học Lãm |
0.47 |
7.5 |
2 x 4.5 |
KHU DÂN CƯ BẮC, NAM PHAN BÁ PHIẾN |
Sơn Trà |
Nghị quyết 33/2012/NQ-HĐND |
|
| 2254 | An Nhơn 9 |
An Nhơn 8 |
Tường rào KDC |
0.2 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN NHƠN |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2255 | An Nhơn 10 |
An Nhơn 9 |
An Nhơn 9 |
0.08 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN NHƠN |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2256 | An Nhơn 11 |
An Nhơn 7 |
An Nhơn 9 |
0.105 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN NHƠN |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2257 | An Cư 1 |
Đường Hà Đặc |
Đường Lý Văn Tố |
0.145 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ - PHƯỚC MỸ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2258 | An Cư 2 |
Đường Sương Nguyệt Anh |
An Cư 1 |
0.065 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ - PHƯỚC MỸ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2259 | An Cư 3 |
Đường Sương Nguyệt Anh |
An Cư 1 |
0.065 |
3.75 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ - PHƯỚC MỸ |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2260 | An Cư 4 |
Đường Nguyễn Công Sáu |
Đường Morrison |
0.155 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 3, AN CƯ 3 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2261 | An Cư 5 |
Đường Lê Bình |
Đường Hoàng Bích Sơn |
0.135 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 3, AN CƯ 3 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2262 | An Cư 6 |
Đường Lê Bình |
Đường Hoàng Bích Sơn |
0.135 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 3, AN CƯ 3 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2263 | An Cư 7 |
Đường 5,5m đang thi công |
Đường Đông Kinh Nghĩa Thục |
0.155 |
5.5 |
2 x 3.0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 3, AN CƯ 3 MỞ RỘNG |
Sơn Trà |
Nghị quyết 42/2013/NQ-HĐND |
|
| 2264 | An Đồn 4 |
Lê Văn Quý |
Đinh Thị Hòa |
0.18 |
7,5 |
2 x 4,5 |
KDC Thiết bị phụ tùng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2265 | An Đồn 5 |
Khu dân cư |
Lê Ninh |
0.17 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Thiết bị phụ tùng |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2266 | Đặng Nhữ Lâm |
Yết Kiêu |
Đường 15m chưa đặt tên |
0.45 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC Phía đông đường Yết Kiêu |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2267 | Phùng Tá Chu |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Đường 10,5m quy hoạch |
0.43 |
5,5 & 7,5 |
2 x 3,0 & 2 x 3,5 |
KDC Mân Thái 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2268 | Trương Quyền |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Đường 10,5m quy hoạch |
0.385 |
7.5 |
2 x 3,5 |
KDC Mân Thái 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2269 | Nguyễn Sĩ Cố |
Hoàng Quốc Việt |
Trần Hưng Đạo |
0.41 |
7.5 |
2 x 4,0 |
KDC An Hòa |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2270 | An Hải Bắc 7 |
Lưu Hữu Phước |
Nguyễn Trung Trực |
0.085 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2271 | An Hải Bắc 8 |
Nguyễn Trung Trực |
Tường rào Trường Lê Độ |
0.13 |
3.75 |
2 x 2,5 |
KDC An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2272 | Lê Văn Duyệt |
Nguyễn Hữu An |
Vân Đồn |
1.33 |
15 |
VHT: (6,0-9,0)m;
VHP: 12,0m |
DA phức hợp đô thị, TM và DV phường Nại Hiên Đông và Thọ Quang |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2273 | Nguyễn Hữu An |
Đường 15,0 m chưa đặt tên |
Lê Văn Duyệt |
1.16 |
7.5 |
2 x 4,0 |
DA phức hợp đô thị, TM và DV phường Nại Hiên Đông và Thọ Quang |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2274 | Trần Sâm |
Đường 15,0 m chưa đặt tên |
Đường 7,5 m chưa đặt tên |
1.095 |
7.5 |
2 x 4,0 |
DA phức hợp đô thị, TM và DV phường Nại Hiên Đông và Thọ Quang |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2275 | Tân Lập 1 |
Đống Đa |
Trần Quý Cáp |
0.08 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu Quy hoạch Đống Đa - Lê Lợi - Trần Quý Cáp |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2276 | Tân Lập 2 |
Khu dân cư |
Trần Quý Cáp |
0.07 |
5.5 |
2 x 3,0 |
Khu Quy hoạch Đống Đa - Lê Lợi - Trần Quý Cáp |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2277 | Đức Lợi 3 |
Như Nguyệt |
3 Tháng 2 |
0.14 |
7.5 |
2 x 3,0 |
Khu D - phường Thuận Phước |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2278 | Võ Nguyên Giáp |
Nguyễn Huy Chương |
Minh Mạng |
8.09 |
15 & 2x15 |
2 x 9,0 |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Sơn Trà |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
| 2279 | Nguyễn Thiện Kế |
Võ Văn Kiệt |
Giao với kiệt (ngã 3) BTXM hiện trạng |
0.785 |
5,5 & 5,0-5,5 |
2 x 3,0 & 5-3 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2280 | Phạm Quang Ảnh |
Võ Văn Kiệt |
Nguyễn Duy Hiệu |
0.735 |
5,5 & 5,0-5,5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
