| STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2281 | Nại Thịnh 5 |
Hoàng Quốc Việt |
Dương Vân Nga |
0.26 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN HÒA 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2282 | Nại Thịnh 6 |
Vân Đồn |
Nại Thịnh 5 |
0.17 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN HÒA 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2283 | Nại Thịnh 7 |
Vân Đồn |
Nại Thịnh 5 |
0.17 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN HÒA 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2284 | Nại Thịnh 8 |
Nguyễn Sĩ Cố |
Hoàng Quốc Việt |
0.06 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN HÒA 4 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2285 | Vùng Trung 4 |
Vũ Văn Dũng |
Vùng Trung 3 |
0.125 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN TRUNG 2 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2286 | Hà Kỳ Ngộ |
Lê Văn Thứ |
Vương Thừa Vũ |
0.57 |
15 |
2 x 7,5 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 5 & KHU DÂN CƯ MÂN THÁI 2 MR |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2287 | Thành Vinh 2 |
Thành Vinh 4 |
Trần Quang Khải |
0.5 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2288 | Thành Vinh 3 |
Lê Đức Thọ |
Trần Nhật Duật |
0.58 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2289 | Thành Vinh 4 |
Lê Đức Thọ |
Trần Nhật Duật |
0.29 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2290 | Thành Vinh 5 |
Lê Đức Thọ |
Thành Vinh 3 |
0.125 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ ĐẦU TUYẾN SƠN TRÀ - ĐIỆN NGỌC |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2291 | Phước Trường 10 |
Hồ Nghinh |
Khu vực chưa thi công |
0.18 |
7.5 |
2 x 4,5 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 4, 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2292 | Phước Trường 11 |
Phước Trường 10 |
Lê Thước |
0.15 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 4, 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2293 | Phước Trường 12 |
Phước Trường 11 |
Khu vực chưa thi công |
0.11 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 4, 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2294 | Phước Trường 14 |
Phước Trường 11 |
Đường 7,5m chưa đặt tên |
0.13 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 4, 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2295 | Phước Trường 15 |
Lê Thước |
Đông Kinh Nghĩa Thục |
0.155 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN CƯ 4, 5 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 81/2014/NQ-HĐND |
|
| 2296 | Mỹ Khê 1 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.18 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2297 | Mỹ Khê 2 |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
Đường 5,5m chưa đặt tên |
0.19 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2298 | Mỹ Khê 3 |
Đường 10,5m chưa đặt tên |
Nguyễn Thiện Kế |
0.165 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2299 | An Trung Đông 1 |
Lương Thế Vinh |
Võ Văn Kiệt |
0.18 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2300 | An Trung Đông 2 |
Phạm Cự Lượng |
An Trung Đông 1 |
0.075 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2301 | An Trung Đông 3 |
Phạm Cự Lượng |
Phạm Quang Ảnh |
0.075 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2302 | An Trung Đông 4 |
Phạm Cự Lượng |
Phạm Quang Ảnh |
0.075 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2303 | An Trung Đông 5 |
Phạm Cự Lượng |
Phạm Quang Ảnh |
0.075 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2304 | An Trung Đông 6 |
Phạm Cự Lượng |
Ngô Quyền |
0.16 |
5,0&5,5 |
2 x 3,0 |
KDC NHÀ VĂN HÓA QUẬN CŨ & KDC VỆT KHAI THÁC QUỸ ĐẤT ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2305 | Phạm Bằng |
Ngô Quyền |
Vân Đồn |
0.505 |
10.5 |
2 x 4,5 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2306 | Mân Quang 9 |
Bùi Quốc Hưng |
Mân Quang 11 |
0.15 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2307 | Mân Quang 10 |
Mân Quang 9 |
Mân Quang 11 |
0.1 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2308 | Mân Quang 11 |
Ngô Quyền |
Trần Nhân Tông |
0.14 |
7.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2309 | Mân Quang 12 |
Đường BTXM |
Mân Quang 14 |
0.09 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
|
| 2310 | Mân Quang 14 |
Ngô Quyền |
Trần Nhân Tông |
0.14 |
5.5 |
2 x 3,0 |
KHU DÂN CƯ AN VIÊN VÀ KHU DÂN CƯ THỌ QUANG 3 |
Sơn Trà |
Nghị quyết 122/2015/NQ-HĐND |
