Tên đường
 
3032 dòng. Trang 11/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
301 Bình Hòa 5 13,300 9,310 6,650
302 Bình Hòa 6 13,300 9,310 6,650
303 Bình Hòa 7 13,300 9,310 6,650
304 Bình Hòa 8 13,300 9,310 6,650
305 Bình Hòa 9 13,300 9,310 6,650
306 Bình Hòa 10 18,020 12,610 9,010
307 Bình Hòa 11 16,050 11,240 8,030
308 Bình Hòa 12 16,050 11,240 8,030
309 Bình Hòa 14 13,560 6,880 6,060 4,940 4,030 9,490 4,820 4,240 3,460 2,820 6,780 3,440 3,030 2,470 2,020
310 Bình Hòa 15 13,000 6,880 6,060 4,940 4,030 9,100 4,820 4,240 3,460 2,820 6,500 3,440 3,030 2,470 2,020
311 Bình Kỳ (từ Mai Đăng Chơn đến cầu Quốc) 4,310 3,360 2,890 2,360 1,930 3,020 2,350 2,020 1,650 1,350 2,160 1,680 1,450 1,180 970
312 Bình Minh 1 53,540 37,480 26,770
313 Bình Minh 2 47,900 33,530 23,950
314 Bình Minh 3 47,900 33,530 23,950
315 Bình Minh 4 98,800 69,160 49,400
316 Bình Minh 5 98,800 69,160 49,400
317 Bình Minh 6
318 - Đoạn từ Phan Thành Tài đến đường 2/9 77,270 54,090 38,640
319 - Đoạn từ đường 2/9 đến Bạch Đằng 98,800 69,160 49,400
320 Bình Minh 7 98,800 69,160 49,400
321 Bình Minh 8 98,800 69,160 49,400
322 Bình Minh 9 98,800 69,160 49,400
323 Bình Minh 10 98,800 69,160 49,400
324 Bình Thái 1 12,110 7,260 6,060 4,940 4,030 8,480 5,080 4,240 3,460 2,820 6,060 3,630 3,030 2,470 2,020
325 Bình Thái 2 11,010 7,260 6,060 4,940 4,030 7,710 5,080 4,240 3,460 2,820 5,510 3,630 3,030 2,470 2,020
326 Bình Thái 3 11,010 7,260 6,060 4,940 4,030 7,710 5,080 4,240 3,460 2,820 5,510 3,630 3,030 2,470 2,020
327 Bình Thái 4 7,990 6,540 5,730 4,670 3,810 5,590 4,580 4,010 3,270 2,670 4,000 3,270 2,870 2,340 1,910
328 Bình Than 29,700 11,740 10,110 8,730 6,800 20,790 8,220 7,080 6,110 4,760 14,850 5,870 5,060 4,370 3,400
329 Bùi Bỉnh Uyên 12,670 5,280 4,540 3,710 3,030 8,870 3,700 3,180 2,600 2,120 6,340 2,640 2,270 1,860 1,520
330 Bùi Chát 8,810 5,480 4,750 3,880 3,150 6,170 3,840 3,330 2,720 2,210 4,410 2,740 2,380 1,940 1,580
 
3032 dòng. Trang 11/102