Tên đường
 
3032 dòng. Trang 12/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
331 Bùi Công Trừng 13,500 9,450 6,750
332 Bùi Dương Lịch 19,410 11,690 9,890 8,120 6,650 13,590 8,180 6,920 5,680 4,660 9,710 5,850 4,950 4,060 3,330
333 Bùi Giáng 12,260 6,840 5,990 4,960 4,040 8,580 4,790 4,190 3,470 2,830 6,130 3,420 3,000 2,480 2,020
334 Bùi Hiển 12,260 6,840 5,990 4,960 4,040 8,580 4,790 4,190 3,470 2,830 6,130 3,420 3,000 2,480 2,020
335 Bùi Huy Bích 14,570 10,200 7,290
336 Bùi Hữu Nghĩa 27,830 19,480 13,920
337 Bùi Kỷ 26,440 18,510 13,220
338 Bùi Lâm
339 - Đoạn 5,5m 19,380 13,570 9,690
340 - Đoạn 3,5m 16,810 11,770 8,410
341 Bùi Quốc Hưng 30,280 21,200 15,140
342 Bùi Tá Hán 32,270 13,240 11,380 9,310 7,580 22,590 9,270 7,970 6,520 5,310 16,140 6,620 5,690 4,660 3,790
343 Bùi Tấn Diên 11,212 7,850 5,610
344 Bùi Thế Mỹ 13,580 5,960 5,120 4,190 3,410 9,510 4,170 3,580 2,930 2,390 6,790 2,980 2,560 2,100 1,710
345 Bùi Thị Xuân 36,080 19,230 15,480 12,640 9,710 25,260 13,460 10,840 8,850 6,800 18,040 9,620 7,740 6,320 4,860
346 Bùi Thiện Ngộ 13,500 9,450 6,750
347 Bùi Trang Chước 15,000 10,500 7,500
348 Bùi Sĩ Tiêm
349 - Đoạn 7,5m 39,620 27,730 19,810
350 - Đoạn 5,5m 34,330 24,030 17,170
351 Bùi Viện 26,340 18,440 13,170
352 Bùi Vịnh
353 - Đoạn 7,5m 14,160 7,270 6,300 5,140 4,170 9,910 5,090 4,410 3,600 2,920 7,080 3,640 3,150 2,570 2,090
354 - Đoạn 5,5m 13,270 6,860 5,970 4,860 3,950 9,290 4,800 4,180 3,400 2,770 6,640 3,430 2,990 2,430 1,980
355 Bùi Xuân Phái 32,830 22,980 16,420
356 Bùi Xương Tự 12,040 6,880 6,060 4,940 4,030 8,430 4,820 4,240 3,460 2,820 6,020 3,440 3,030 2,470 2,020
357 Bùi Xương Trạch 13,660 6,920 5,640 4,620 3,770 9,560 4,840 3,950 3,230 2,640 6,830 3,460 2,820 2,310 1,890
358 B1 - Hồng Phước 11,660 8,160 5,830
359 Ca Văn Thỉnh 31,480 18,470 15,820 12,940 10,590 22,040 12,930 11,070 9,060 7,410 15,740 9,240 7,910 6,470 5,300
360 Cách Mạng Tháng 8
 
3032 dòng. Trang 12/102