Tên đường
 
3032 dòng. Trang 13/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
361 - Đoạn từ đường 2 Tháng 9 đến ngã tư Cẩm Lệ 36,070 11,680 9,940 7,680 6,280 25,250 8,180 6,960 5,380 4,400 18,040 5,840 4,970 3,840 3,140
362 - Đoạn từ ngã tư Cẩm Lệ đến Nguyễn Nhàn 30,560 9,080 7,840 6,400 5,230 21,390 6,360 5,490 4,480 3,660 15,280 4,540 3,920 3,200 2,620
363 - Đoạn từ Nguyễn Nhàn đến chân cầu vượt Hòa Cầm 18,960 8,040 6,910 5,490 4,810 13,270 5,630 4,840 3,840 3,370 9,480 4,020 3,460 2,750 2,410
364 - Đoạn còn lại (Đoạn 02 bên cầu vượt Hòa Cầm) 10,380 6,660 5,620 4,600 3,780 7,270 4,660 3,930 3,220 2,650 5,190 3,330 2,810 2,300 1,890
365 Cao Bá Nhạ 22,280 15,600 11,140
366 Cao Bá Quát 34,400 24,080 17,200
367 Cao Hồng Lãnh 10,340 7,240 5,170
368 Cao Lỗ 20,130 14,090 10,070
369 Cao Sơn 1 12,320 8,620 6,160
370 Cao Sơn 2 11,700 8,190 5,850
371 Cao Sơn 3 11,700 8,190 5,850
372 Cao Sơn 4 11,670 8,170 5,840
373 Cao Sơn 5 11,670 8,170 5,840
374 Cao Sơn 6 11,670 8,170 5,840
375 Cao Sơn 7 11,670 8,170 5,840
376 Cao Sơn 8 11,670 8,170 5,840
377 Cao Sơn Pháo
378 - Đoạn 28,5m 23,580 16,510 11,790
379 - Đoạn 7,5m 16,100 8,440 7,050 5,900 4,800 11,270 5,910 4,940 4,130 3,360 8,050 4,220 3,530 2,950 2,400
380 Cao Thắng 55,840 24,040 20,530 16,790 13,740 39,090 16,830 14,370 11,750 9,620 27,920 12,020 10,270 8,400 6,870
381 Cao Xuân Dục 29,700 20,790 14,850
382 Cao Xuân Huy 26,440 18,510 13,220
383 Cầm Bá Thước 46,070 32,250 23,040
384 Cẩm Bắc 1 13,660 9,560 6,830
385 Cẩm Bắc 2 13,660 9,560 6,830
386 Cẩm Bắc 3 13,660 9,560 6,830
387 Cẩm Bắc 4 11,870 8,310 5,940
388 Cẩm Bắc 5 11,870 8,310 5,940
389 Cẩm Bắc 6 11,870 8,310 5,940
390 Cẩm Bắc 7 11,870 8,310 5,940
 
3032 dòng. Trang 13/102