ĐVT: 1.000 đ/m2
| TT |
Tên đường, ranh giới
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
||||||||||||
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 241 | Bàu Mạc 18 | 8,590 | 6,010 | 4,300 | ||||||||||||
| 242 | Bàu Mạc 19 | 9,660 | 6,760 | 4,830 | ||||||||||||
| 243 | Bàu Mạc 20 | 8,590 | 6,010 | 4,300 | ||||||||||||
| 244 | Bàu Mạc 21 | 9,660 | 6,760 | 4,830 | ||||||||||||
| 245 | Bàu Mạc 22 | 9,660 | 6,760 | 4,830 | ||||||||||||
| 246 | Bàu Năng 1 | |||||||||||||||
| 247 | - Đoạn từ Lý Thái Tông đến Đặng Minh Khiêm | 15,210 | 10,650 | 7,610 | ||||||||||||
| 248 | - Đoạn còn lại | 13,830 | 7,440 | 6,390 | 5,230 | 4,270 | 9,680 | 5,210 | 4,470 | 3,660 | 2,990 | 6,920 | 3,720 | 3,200 | 2,620 | 2,140 |
| 249 | Bàu Năng 2 | 15,210 | 10,650 | 7,610 | ||||||||||||
| 250 | Bàu Năng 3 | 16,610 | 11,630 | 8,310 | ||||||||||||
| 251 | Bàu Năng 4 | 15,210 | 10,650 | 7,610 | ||||||||||||
| 252 | Bàu Năng 5 | 15,210 | 10,650 | 7,610 | ||||||||||||
| 253 | Bàu Năng 6 | 15,210 | 10,650 | 7,610 | ||||||||||||
| 254 | Bàu Năng 7 | 14,800 | 10,360 | 7,400 | ||||||||||||
| 255 | Bàu Năng 8 | 14,800 | 10,360 | 7,400 | ||||||||||||
| 256 | Bàu Năng 9 | 14,800 | 10,360 | 7,400 | ||||||||||||
| 257 | Bàu Năng 10 | 14,800 | 10,360 | 7,400 | ||||||||||||
| 258 | Bàu Năng 11 | 15,350 | 7,650 | 6,550 | 5,360 | 4,530 | 10,750 | 5,360 | 4,590 | 3,750 | 3,170 | 7,680 | 3,830 | 3,280 | 2,680 | 2,270 |
| 259 | Bàu Năng 12 | 13,820 | 9,670 | 6,910 | ||||||||||||
| 260 | Bàu Năng 14 | 13,820 | 9,670 | 6,910 | ||||||||||||
| 261 | Bàu Năng 15 | 14,800 | 10,360 | 7,400 | ||||||||||||
| 262 | Bàu Tràm 1 | 25,670 | 17,970 | 12,840 | ||||||||||||
| 263 | Bàu Tràm 2 | 25,670 | 17,970 | 12,840 | ||||||||||||
| 264 | Bàu Tràm 3 | 24,440 | 17,110 | 12,220 | ||||||||||||
| 265 | Bàu Tràm Trung | 22,670 | 15,870 | 11,340 | ||||||||||||
| 266 | Bàu Trảng 1 | 17,130 | 8,430 | 6,470 | 5,350 | 4,500 | 11,990 | 5,900 | 4,530 | 3,750 | 3,150 | 8,570 | 4,220 | 3,240 | 2,680 | 2,250 |
| 267 | Bàu Trảng 2 | 16,290 | 11,400 | 8,150 | ||||||||||||
| 268 | Bàu Trảng 3 | 17,220 | 12,050 | 8,610 | ||||||||||||
| 269 | Bàu Trảng 4 | 17,220 | 12,050 | 8,610 | ||||||||||||
| 270 | Bàu Trảng 5 | 16,290 | 8,430 | 6,470 | 5,350 | 4,500 | 11,400 | 5,900 | 4,530 | 3,750 | 3,150 | 8,150 | 4,220 | 3,240 | 2,680 | 2,250 |
