Tên đường
 
3032 dòng. Trang 91/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
2701 Trần Nguyên Hãn 30,330 21,230 15,170
2702 Trần Nhân Tông
2703 - Đoạn từ Đỗ Anh Hàn đến Cao Lỗ 47,763 33,430 23,880
2704 - Đoạn còn lại 30,660 12,340 10,590 8,270 6,770 21,460 8,640 7,410 5,790 4,740 15,330 6,170 5,300 4,140 3,390
2705 Trần Nhật Duật 15,830 10,980 9,470 7,890 6,570 11,080 7,690 6,630 5,520 4,600 7,920 5,490 4,740 3,950 3,290
2706 Trần Phú
2707 - Đoạn từ Đống Đa đến Lê Duẩn (Trừ đoạn 2 bên hầm chui) 98,800 32,920 27,550 22,970 18,760 69,160 23,040 19,290 16,080 13,130 49,400 16,460 13,780 11,490 9,380
2708 - Đoạn từ Lê Duẩn đến Trần Quốc Toản (trừ đoạn 2 bên hầm chui) 98,800 44,360 36,270 29,690 24,220 69,160 31,050 25,390 20,780 16,950 49,400 22,180 18,140 14,850 12,110
2709 - Đoạn từ Trần Quốc Toản đến Nguyễn Văn Linh 98,800 44,360 36,270 29,690 24,220 69,160 31,050 25,390 20,780 16,950 49,400 22,180 18,140 14,850 12,110
2710 - Đoạn 2 bên hầm chui 84,970 59,480 42,490
2711 Trần Phước Thành 28,410 11,040 9,420 7,280 5,940 19,890 7,730 6,590 5,100 4,160 14,210 5,520 4,710 3,640 2,970
2712 Trần Quang Diệu 36,080 20,540 17,670 12,290 9,710 25,260 14,380 12,370 8,600 6,800 18,040 10,270 8,840 6,150 4,860
2713 Trần Quang Khải 18,110 12,170 10,270 8,400 6,870 12,680 8,520 7,190 5,880 4,810 9,060 6,090 5,140 4,200 3,440
2714 Trần Quang Long 12,850 9,000 6,430
2715 Trần Quốc Hoàn 45,560 31,890 22,780
2716 Trần Quốc Toản 98,800 40,670 33,400 28,150 22,340 69,160 28,470 23,380 19,710 15,640 49,400 20,340 16,700 14,080 11,170
2717 Trần Quốc Thảo 7,650 5,360 3,830
2718 Trần Quốc Vượng 11,690 8,180 5,850
2719 Trần Quý Cáp 79,850 27,600 23,540 20,190 17,350 55,900 19,320 16,480 14,130 12,150 39,930 13,800 11,770 10,100 8,680
2720 Trần Quý Hai
2721 - Đoạn 7,5m 11,880 6,880 6,060 4,940 4,030 8,320 4,820 4,240 3,460 2,820 5,940 3,440 3,030 2,470 2,020
2722 - Đoạn 5,5m 10,920 7,640 5,460
2723 Trần Quý Khoách 11,730 8,210 5,870
2724 Trần Sâm 18,170 12,720 9,090
2725 Trần Tấn 8,470 5,930 4,240
2726 Trần Tấn Mới
2727 - Đoan có vỉa hè 30,870 14,010 12,110 9,570 8,280 21,610 9,810 8,480 6,700 5,800 15,440 7,010 6,060 4,790 4,140
2728 - Đoạn không có vỉa hè 28,110 14,010 19,680 9,810 14,060 7,010
2729 Trần Tống 45,870 19,560 15,930 13,030 10,660 32,110 13,690 11,150 9,120 7,460 22,940 9,780 7,970 6,520 5,330
2730 Trần Thái Tông 13,920 8,140 6,740 5,420 4,190 9,740 5,700 4,720 3,790 2,930 6,960 4,070 3,370 2,710 2,100
 
3032 dòng. Trang 91/102