Tên đường
 
3032 dòng. Trang 92/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
2731 Trần Thanh Mại 40,190 28,130 20,100
2732 Trần Thánh Tông
2733 - Đoạn từ Ngô Quyền đến Vân Đồn 28,920 20,240 14,460
2734 - Đoạn còn lại 23,490 16,440 11,750
2735 Trần Thanh Trung 28,540 19,980 14,270
2736 Trần Thị Lý
2737 - Đoạn thuộc địa phận quận Hải Châu 72,960 51,070 36,480
2738 - Đoạn thuộc địa phận quận Ngũ Hành Sơn 33,370 23,360 16,690
2739 Trần Thủ Độ 25,170 11,000 9,420 7,280 5,940 17,620 7,700 6,590 5,100 4,160 12,590 5,500 4,710 3,640 2,970
2740 Trần Thúc Nhẫn 12,390 8,670 6,200
2741 Trần Thuyết 25,300 17,710 12,650
2742 Trần Triệu Luật 15,710 11,000 7,860
2743 Trần Trọng Khiêm 26,060 11,820 10,130 8,290 6,760 18,240 8,270 7,090 5,800 4,730 13,030 5,910 5,070 4,150 3,380
2744 Trần Văn Cẩn 8,490 5,940 4,250
2745 Trần Văn Dư 31,490 16,060 13,870 11,390 9,330 22,040 11,240 9,710 7,970 6,530 15,750 8,030 6,940 5,700 4,670
2746 Trần Văn Đán 18,150 12,710 9,080
2747 Trần Văn Đang 14,150 9,910 7,080
2748 Trần Văn Giảng 15,630 10,940 7,820
2749 Trần Văn Giáp 26,140 18,300 13,070
2750 Trần Văn Hai 14,660 10,260 7,330
2751 Trần Văn Kỷ 20,780 14,550 10,390
2752 Trần Văn Lan 10,230 7,160 5,120
2753 Trần Văn Ơn
2754 - Đoạn 7,5m 12,860 7,180 6,300 5,300 4,300 9,000 5,030 4,410 3,710 3,010 6,430 3,590 3,150 2,650 2,150
2755 - Đoạn 5,5m 11,170 7,180 6,300 5,300 4,300 7,820 5,030 4,410 3,710 3,010 5,590 3,590 3,150 2,650 2,150
2756 Trần Văn Thành
2757 -Đoạn từ Hồ Xuân Hương đến Vũ Mộng Nguyên 29,240 15,140 12,980 10,580 8,580 20,470 10,600 9,090 7,410 6,010 14,620 7,570 6,490 5,290 4,290
2758 - Đoạn nối tiếp đường Trần Văn Thành chưa đặt tên 19,000 12,110 10,380 8,460 6,860 13,300 8,480 7,270 5,920 4,800 9,500 6,060 5,190 4,230 3,430
2759 Trần Văn Trà 14,310 10,020 7,160
2760 Trần Văn Trứ 98,800 69,160 49,400
 
3032 dòng. Trang 92/102