Tên đường
 
3032 dòng. Trang 93/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
2761 Trần Viện 9,460 6,620 4,730
2762 Trần Xuân Hòa 15,470 10,830 7,740
2763 Trần Xuân Lê
2764 - Đoạn từ Huỳnh Ngọc Huệ đến đường Hà Huy Tập 24,200 11,870 10,290 8,860 6,420 16,940 8,310 7,200 6,200 4,490 12,100 5,940 5,150 4,430 3,210
2765 - Đoạn từ Hà Huy Tập đến Trần Can 21,850 11,380 9,810 8,450 6,090 15,300 7,970 6,870 5,920 4,260 10,930 5,690 4,910 4,230 3,050
2766 - Đoạn Trần Can đến Nguyễn Công Hãng 24,200 10,730 9,350 8,070 5,790 16,940 7,510 6,550 5,650 4,050 12,100 5,370 4,680 4,040 2,900
2767 Trần Xuân Soạn 14,710 10,300 7,360
2768 Triệu Nữ Vương
2769 - Đoạn từ Hoàng Diệu đến Lê Đình Dương 83,410 29,420 25,160 21,620 19,560 58,390 20,590 17,610 15,130 13,690 41,710 14,710 12,580 10,810 9,780
2770 - Đoạn từ Lê Đình Dương đến Hùng Vương 83,410 29,420 25,160 21,620 19,560 58,390 20,590 17,610 15,130 13,690 41,710 14,710 12,580 10,810 9,780
2771 Triệu Quốc Đạt 11,890 6,880 6,060 4,940 4,030 8,320 4,820 4,240 3,460 2,820 5,950 3,440 3,030 2,470 2,020
2772 Triệu Việt Vương 49,500 20,480 17,660 11,200 9,290 34,650 14,340 12,360 7,840 6,500 24,750 10,240 8,830 5,600 4,650
2773 Trịnh Công Sơn 45,750 16,920 32,030 22,880
2774 Trịnh Đình Thảo 30,560 11,040 9,420 7,280 5,940 21,390 7,730 6,590 5,100 4,160 15,280 5,520 4,710 3,640 2,970
2775 Trịnh Hoài Đức 14,060 9,840 7,030
2776 Trịnh Khả 8,680 6,080 4,340
2777 Trịnh Khắc Lập 7,850 5,500 3,930
2778 Trịnh Lỗi 22,090 15,460 11,050
2779 Trung Hòa 1 6,640 4,650 3,320
2780 Trung Hòa 2 6,720 4,700 3,360
2781 Trung Hòa 3 6,770 4,740 3,390
2782 Trung Hòa 4 6,680 4,680 3,340
2783 Trung Hòa 5 6,930 4,850 3,470
2784 Trung Lương 1 8,480 5,940 4,240
2785 Trung Lương 2 8,480 5,940 4,240
2786 Trung Lương 3 8,480 5,940 4,240
2787 Trung Lương 4 8,480 5,940 4,240
2788 Trung Lương 5 8,480 5,940 4,240
2789 Trung Lương 6 9,480 6,640 4,740
2790 Trung Lương 7 9,480 6,640 4,740
 
3032 dòng. Trang 93/102