Tên đường
 
3032 dòng. Trang 95/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
2821 - Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế (từ Ngã 3 Huế đến chân cầu vượt) 20,140 12,050 9,820 8,010 6,180 14,100 8,440 6,870 5,610 4,330 10,070 6,030 4,910 4,010 3,090
2822 - Đoạn từ Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) đến Hà Huy Tập 27,500 13,510 10,980 8,950 6,550 19,250 9,460 7,690 6,270 4,590 13,750 6,760 5,490 4,480 3,280
2823 - Đoạn từ Hà Huy Tập đến hết địa phận phường An Khê 23,380 12,050 9,820 8,010 6,180 16,370 8,440 6,870 5,610 4,330 11,690 6,030 4,910 4,010 3,090
2824 - Đoạn từ hết địa phận phường An Khê đến nút giao thông Hòa Cầm 13,700 7,270 6,300 5,140 4,170 9,590 5,090 4,410 3,600 2,920 6,850 3,640 3,150 2,570 2,090
2825 - Đoạn từ nút giao thông Hòa Cầm đến Nguyễn Nhàn 12,650 7,270 6,300 5,140 4,170 8,860 5,090 4,410 3,600 2,920 6,330 3,640 3,150 2,570 2,090
2826 - Đoạn từ Nguyễn Nhàn đến Cầu Đỏ 10,380 6,660 5,620 4,600 3,780 7,270 4,660 3,930 3,220 2,650 5,190 3,330 2,810 2,300 1,890
2827 Trường Chinh (phía có đường sắt)
2828 - Đoạn từ Cầu vượt Ngã ba Huế đến Lê Trọng Tấn 9,070 5,690 4,790 4,120 3,370 6,350 3,980 3,350 2,880 2,360 4,540 2,850 2,400 2,060 1,690
2829 - Đoạn từ Lê Trọng Tấn đến Cầu vượt Hòa Cầm 7,700 5,330 4,540 3,830 3,170 5,390 3,730 3,180 2,680 2,220 3,850 2,670 2,270 1,920 1,590
2830 - Đoạn còn lại 4,790 4,050 3,250 2,710 3,350 2,840 2,280 1,900 2,400 2,030 1,630 1,360
2831 Trương Đăng Quế 12,350 8,650 6,180
2832 Trương Định
2833 - Đoạn 10,5m 38,940 17,370 14,170 11,790 10,130 27,260 12,160 9,920 8,250 7,090 19,470 8,690 7,090 5,900 5,070
2834 - Đoạn 7,5m 31,860 15,680 13,460 11,240 9,960 22,300 10,980 9,420 7,870 6,970 15,930 7,840 6,730 5,620 4,980
2835 Trương Gia Mô 8,080 3,560 3,070 2,520 2,060 5,660 2,490 2,150 1,760 1,440 4,040 1,780 1,540 1,260 1,030
2836 Trương Hán Siêu 32,810 22,970 16,410
2837 Trương Minh Giảng 11,740 8,220 5,870
2838 Trương Minh Ký 9,940 6,960 4,970
2839 Trương Quang Giao 14,710 6,920 5,640 4,620 3,770 10,300 4,840 3,950 3,230 2,640 7,360 3,460 2,820 2,310 1,890
2840 Trương Quốc Dụng 15,820 11,070 7,910
2841 Trương Quyền 30,060 21,040 15,030
2842 Trường Sa
2843 - Đoạn từ Minh Mạng đến đường Non Nước 52,890 8,880 7,640 6,300 5,180 37,020 6,220 5,350 4,410 3,630 26,450 4,440 3,820 3,150 2,590
2844 - Đoạn còn lại (đến hết phường Hòa Hải) 35,000 8,040 6,860 5,610 4,580 24,500 5,630 4,800 3,930 3,210 17,500 4,020 3,430 2,810 2,290
2845 Trường Sơn
2846 - Đoạn từ phía Tây cầu vượt đến đường vào Trung tâm sát hạch lái xe 10,210 5,010 4,290 3,510 2,870 7,150 3,510 3,000 2,460 2,010 5,110 2,510 2,150 1,760 1,440
2847 - Đoạn từ Trung tâm sát hạch lái xe đến trường quân sự QK5 8,700 4,510 3,890 3,180 2,590 6,090 3,160 2,720 2,230 1,810 4,350 2,260 1,950 1,590 1,300
2848 - Đoạn từ trường quân sự QK5 đến Trạm biến áp 500KV 8,700 4,510 3,890 3,180 2,590 6,090 3,160 2,720 2,230 1,810 4,350 2,260 1,950 1,590 1,300
2849 Trường Thi 1 43,200 30,240 21,600
2850 Trường Thi 2 42,350 29,650 21,180
 
3032 dòng. Trang 95/102