ĐVT: 1.000 đ/m2
| TT |
Tên đường, ranh giới
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
||||||||||||
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 2821 | - Đoạn 02 bên đường dẫn cầu vượt Ngã 3 Huế (từ Ngã 3 Huế đến chân cầu vượt) | 20,140 | 12,050 | 9,820 | 8,010 | 6,180 | 14,100 | 8,440 | 6,870 | 5,610 | 4,330 | 10,070 | 6,030 | 4,910 | 4,010 | 3,090 |
| 2822 | - Đoạn từ Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) đến Hà Huy Tập | 27,500 | 13,510 | 10,980 | 8,950 | 6,550 | 19,250 | 9,460 | 7,690 | 6,270 | 4,590 | 13,750 | 6,760 | 5,490 | 4,480 | 3,280 |
| 2823 | - Đoạn từ Hà Huy Tập đến hết địa phận phường An Khê | 23,380 | 12,050 | 9,820 | 8,010 | 6,180 | 16,370 | 8,440 | 6,870 | 5,610 | 4,330 | 11,690 | 6,030 | 4,910 | 4,010 | 3,090 |
| 2824 | - Đoạn từ hết địa phận phường An Khê đến nút giao thông Hòa Cầm | 13,700 | 7,270 | 6,300 | 5,140 | 4,170 | 9,590 | 5,090 | 4,410 | 3,600 | 2,920 | 6,850 | 3,640 | 3,150 | 2,570 | 2,090 |
| 2825 | - Đoạn từ nút giao thông Hòa Cầm đến Nguyễn Nhàn | 12,650 | 7,270 | 6,300 | 5,140 | 4,170 | 8,860 | 5,090 | 4,410 | 3,600 | 2,920 | 6,330 | 3,640 | 3,150 | 2,570 | 2,090 |
| 2826 | - Đoạn từ Nguyễn Nhàn đến Cầu Đỏ | 10,380 | 6,660 | 5,620 | 4,600 | 3,780 | 7,270 | 4,660 | 3,930 | 3,220 | 2,650 | 5,190 | 3,330 | 2,810 | 2,300 | 1,890 |
| 2827 | Trường Chinh (phía có đường sắt) | |||||||||||||||
| 2828 | - Đoạn từ Cầu vượt Ngã ba Huế đến Lê Trọng Tấn | 9,070 | 5,690 | 4,790 | 4,120 | 3,370 | 6,350 | 3,980 | 3,350 | 2,880 | 2,360 | 4,540 | 2,850 | 2,400 | 2,060 | 1,690 |
| 2829 | - Đoạn từ Lê Trọng Tấn đến Cầu vượt Hòa Cầm | 7,700 | 5,330 | 4,540 | 3,830 | 3,170 | 5,390 | 3,730 | 3,180 | 2,680 | 2,220 | 3,850 | 2,670 | 2,270 | 1,920 | 1,590 |
| 2830 | - Đoạn còn lại | 4,790 | 4,050 | 3,250 | 2,710 | 3,350 | 2,840 | 2,280 | 1,900 | 2,400 | 2,030 | 1,630 | 1,360 | |||
| 2831 | Trương Đăng Quế | 12,350 | 8,650 | 6,180 | ||||||||||||
| 2832 | Trương Định | |||||||||||||||
| 2833 | - Đoạn 10,5m | 38,940 | 17,370 | 14,170 | 11,790 | 10,130 | 27,260 | 12,160 | 9,920 | 8,250 | 7,090 | 19,470 | 8,690 | 7,090 | 5,900 | 5,070 |
| 2834 | - Đoạn 7,5m | 31,860 | 15,680 | 13,460 | 11,240 | 9,960 | 22,300 | 10,980 | 9,420 | 7,870 | 6,970 | 15,930 | 7,840 | 6,730 | 5,620 | 4,980 |
| 2835 | Trương Gia Mô | 8,080 | 3,560 | 3,070 | 2,520 | 2,060 | 5,660 | 2,490 | 2,150 | 1,760 | 1,440 | 4,040 | 1,780 | 1,540 | 1,260 | 1,030 |
| 2836 | Trương Hán Siêu | 32,810 | 22,970 | 16,410 | ||||||||||||
| 2837 | Trương Minh Giảng | 11,740 | 8,220 | 5,870 | ||||||||||||
| 2838 | Trương Minh Ký | 9,940 | 6,960 | 4,970 | ||||||||||||
| 2839 | Trương Quang Giao | 14,710 | 6,920 | 5,640 | 4,620 | 3,770 | 10,300 | 4,840 | 3,950 | 3,230 | 2,640 | 7,360 | 3,460 | 2,820 | 2,310 | 1,890 |
| 2840 | Trương Quốc Dụng | 15,820 | 11,070 | 7,910 | ||||||||||||
| 2841 | Trương Quyền | 30,060 | 21,040 | 15,030 | ||||||||||||
| 2842 | Trường Sa | |||||||||||||||
| 2843 | - Đoạn từ Minh Mạng đến đường Non Nước | 52,890 | 8,880 | 7,640 | 6,300 | 5,180 | 37,020 | 6,220 | 5,350 | 4,410 | 3,630 | 26,450 | 4,440 | 3,820 | 3,150 | 2,590 |
| 2844 | - Đoạn còn lại (đến hết phường Hòa Hải) | 35,000 | 8,040 | 6,860 | 5,610 | 4,580 | 24,500 | 5,630 | 4,800 | 3,930 | 3,210 | 17,500 | 4,020 | 3,430 | 2,810 | 2,290 |
| 2845 | Trường Sơn | |||||||||||||||
| 2846 | - Đoạn từ phía Tây cầu vượt đến đường vào Trung tâm sát hạch lái xe | 10,210 | 5,010 | 4,290 | 3,510 | 2,870 | 7,150 | 3,510 | 3,000 | 2,460 | 2,010 | 5,110 | 2,510 | 2,150 | 1,760 | 1,440 |
| 2847 | - Đoạn từ Trung tâm sát hạch lái xe đến trường quân sự QK5 | 8,700 | 4,510 | 3,890 | 3,180 | 2,590 | 6,090 | 3,160 | 2,720 | 2,230 | 1,810 | 4,350 | 2,260 | 1,950 | 1,590 | 1,300 |
| 2848 | - Đoạn từ trường quân sự QK5 đến Trạm biến áp 500KV | 8,700 | 4,510 | 3,890 | 3,180 | 2,590 | 6,090 | 3,160 | 2,720 | 2,230 | 1,810 | 4,350 | 2,260 | 1,950 | 1,590 | 1,300 |
| 2849 | Trường Thi 1 | 43,200 | 30,240 | 21,600 | ||||||||||||
| 2850 | Trường Thi 2 | 42,350 | 29,650 | 21,180 | ||||||||||||
