| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 271 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
15 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | T | |
| 272 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
17 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | T | |
| 273 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
1 |
G |
6 | 2MT | ||
| 274 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
2 |
G |
6 | T | ||
| 275 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
3 |
G |
6 | T | ||
| 276 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
4 |
G |
6 | T | ||
| 277 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
5 |
G |
6 | 2MT | ||
| 278 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
271 |
A |
Phạm Hùng |
15 | T | |
| 279 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
9 |
C |
7.5 | T | ||
| 280 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
30 |
C |
7.5 | T | ||
| 281 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
35 |
D1 |
Ngô Mây |
5.5 | T | |
| 282 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
26 |
D2 |
Hoàng Sâm |
5.5 | T | |
| 283 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
12 |
D9 |
Đống Công Trường |
5.5 | T | |
| 284 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
102 |
D9 |
Đống Công Trường |
5.5 | T | |
| 285 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
158 |
D9 |
Đống Công Trường |
5.5 | T | |
| 286 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
100 |
D10 |
Phù Đổng |
5.5 | T | |
| 287 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
101 |
D11 |
Phù Đổng |
5.5 | T | |
| 288 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
127 |
E3 |
Nguyễn Công Trứ |
5.5 | T | |
| 289 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
29 |
E5 |
Nhân Hòa 7 |
5.5 | T | |
| 290 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
413 |
A |
Phạm Hùng |
15 | T | |
| 291 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
95 |
E3 |
Nguyễn Công Trứ |
5.5 | T | |
| 292 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
101 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 293 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
103 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 294 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
108 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 295 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
109 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 296 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
110 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 297 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
112 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 298 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
114 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 299 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
116 |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T | |
| 300 | Khu C - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
126A |
A |
Trần Văn Trà |
10.5 | T |
