| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 241 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
32 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 242 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
33 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 243 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
39 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 244 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
40 |
K1.2 |
5.50 | T | ||
| 245 | Khu dân cư Phong Bắc |
269 |
C1 |
Cống Quỳnh |
10.5 | 2MT | |
| 246 | Khu dân cư Phong Bắc |
342 |
C2 |
Nguyễn Hữu Tiến |
10.5 | 2MT | |
| 247 | Khu dân cư Phong Bắc |
440 |
C4 |
Đinh Châu |
10.5 | N3Đ | |
| 248 | Khu dân cư Phong Bắc |
122 |
E8 |
Nguyễn Đức Thiệu |
5.5 | T | |
| 249 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
17 |
B2-1 |
Nguyễn Đức Thiệu |
5.5 | 2MT | |
| 250 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
20 |
B2-1 |
Nguyễn Đức Thiệu |
5.5 | T | |
| 251 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
26 |
B2-1 |
Nguyễn Đức Thiệu |
5.5 | T | |
| 252 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
24 |
B2-3 |
Lê Cao Lãng |
5.5 | N3Đ | |
| 253 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
44 |
B2-3 |
Lê Cao Lãng |
5.5 | T | |
| 254 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
1 |
B2-1' |
5.5 | 2MT | ||
| 255 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
3 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 256 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
4 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 257 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
5 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 258 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
6 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 259 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
7 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 260 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
24 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 261 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
29 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 262 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
34 |
B2-1' |
5.5 | T | ||
| 263 | Vệt KTQĐ vên sông Cẩm Lệ (Phía nam khu dân cư Bình Thái) |
42 |
B2-1' |
5.5 | 2MT | ||
| 264 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
6 |
C1 |
7.5 | T | ||
| 265 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
1 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | 2MT | |
| 266 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
3 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | T | |
| 267 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
5 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | T | |
| 268 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
7 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | T | |
| 269 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
9 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | T | |
| 270 | Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ (quận Cẩm Lệ) |
11 |
D3 |
Nguyễn Duy Cảnh |
5.5 | T |
