| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 511 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
3 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 512 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
4 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 513 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 514 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 515 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 516 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
8 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 517 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 518 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 519 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B4-2 |
10.5 | T | ||
| 520 | Khu E1 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B4-2 |
10.5 | 2MT | ||
| 521 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | 2MT | |
| 522 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 523 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 524 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 525 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | 2MT | |
| 526 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
2 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 527 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
3 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 528 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
4 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 529 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 530 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 531 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 532 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
8 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 533 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B4 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 534 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B2-1 |
Hoàng Minh Giám |
5.5 | T | |
| 535 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
17 |
B2-1 |
Trần Hữu Duẫn |
5.5 | 2MT | |
| 536 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-1 |
Trần Hữu Duẫn |
5.5 | T | |
| 537 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
3 |
B2-3 |
Nguyễn Kim |
7.5 | T | |
| 538 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
4 |
B2-3 |
Nguyễn Kim |
7.5 | T | |
| 539 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
17 |
B2-5 |
Lỗ Giáng 16 |
5.5 | 2MT | |
| 540 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
18 |
B2-7 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | 2MT |
