| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 541 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
21 |
B2-8 |
Lỗ Giáng 15 |
5.5 | 2MT | |
| 542 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
B2-9 |
Nguyễn Kim |
7.5 | T | |
| 543 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
53 |
B2-9 |
Hoàng Minh Giám |
5.5 | N3Đ | |
| 544 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
63 |
B2-9 |
Văn Tiến Dũng |
10.5 | T | |
| 545 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B2-10 |
Hồ Tỵ |
5.5 | N3Đ | |
| 546 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
21 |
B2-12 |
Lỗ Giáng 14 |
5.5 | 2MT | |
| 547 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
40 |
B2-12 |
Lỗ Giáng 14 |
5.5 | 2MT | |
| 548 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
B2-13 |
Lỗ Giáng 12 |
5.5 | T | |
| 549 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
40 |
B2-13 |
Lỗ Giáng 12 |
5.5 | 2MT | |
| 550 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
15 |
B2-14 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 551 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
16 |
B2-14 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 552 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
55 |
B2-14 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | N3Đ | |
| 553 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B2-14 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 554 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
22 |
B2-17 |
Trần Lựu |
5.5 | 2MT | |
| 555 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
37 |
B2-21 |
Trung Lương 7 |
7.5 | 2MT | |
| 556 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
10 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 557 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 558 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
12 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 559 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
13 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 560 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
14 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 561 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
15 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 562 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
16 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 563 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
17 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 564 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
18 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 565 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
19 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 566 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
2 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 567 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
20 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 568 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
21 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 569 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
22 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 570 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
23 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T |
