| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 571 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
24 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 572 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
25 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 573 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 574 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
27 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 575 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
28 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 576 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
29 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 577 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
3 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 578 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
30 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 579 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
31 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 580 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
32 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 581 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
33 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 582 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
34 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 583 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
5 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 584 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
6 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 585 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
7 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 586 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
8 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 587 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
9 |
B2-23 |
Trần Nam Trung |
15.0 | T | |
| 588 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
16 |
B2-25 |
Phan Thao |
10.5 | 2MT | |
| 589 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
22 |
B2-25 |
Phan Thao |
10.5 | 2MT | |
| 590 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
33 |
B2-26 |
Hoàng Ngân |
7.5 | T | |
| 591 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
4 |
B2-27 |
Phan Thao |
10.5 | 2MT | |
| 592 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
26 |
B2-27 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 593 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
11 |
B2-29 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 594 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
14 |
B2-29 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 595 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
15 |
B2-29 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 596 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
20 |
B2-29 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 597 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
22 |
B2-29 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 598 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
34 |
B2-30 |
Phan Thao |
10.5 | T | |
| 599 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
41 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T | |
| 600 | Khu E2 - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
42 |
B2-30 |
Hoàng Thị Ái |
7.5 | T |
