| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
269 |
A |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 92 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
27 |
B2-13 |
Phước Hòa 2 |
5.5 | T | |
| 93 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
2 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | KCĐ | |
| 94 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
4 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 95 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
6 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 96 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
19 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 97 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
25 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 98 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
33 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 99 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
35 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 100 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
37 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 101 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
74 |
C2 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 102 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
2 |
C4 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 103 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
3 |
C4 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 104 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
4 |
C4 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 105 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
2 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 106 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
3 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 107 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
4 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 108 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
5 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 109 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
6 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 110 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
7 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 111 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
8 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 112 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
9 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 113 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
10 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 114 | Khu dân cư Nam Sân Bay |
11 |
C6 |
Lê Duy Lương |
7.5 | T | |
| 115 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
21B |
B |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 116 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
21C |
B |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 117 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
23A |
B |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 118 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
23B |
B |
Lê Đại Hành |
36 | T | |
| 119 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
30 |
C |
Hà Tông Quyền |
10.5 | 2MT | |
| 120 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
38 |
C |
Hà Tông Quyền |
10.5 | T |
