| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 901 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
269 |
B2-28 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 902 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
270 |
B2-22 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 903 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
271 |
B2-22 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 904 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
272 |
B2-22 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 905 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
273 |
B2-22 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 906 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
278 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 907 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
281 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 908 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
282 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 909 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
283 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 910 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
284 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 911 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
285 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 912 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
286 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 913 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
287 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 914 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
289 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 915 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
290 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 916 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
291 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 917 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
292 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 918 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
293 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 919 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
294 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 920 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
295 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 921 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
296 |
B2-21 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 922 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
297 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 923 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
298 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 924 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
299 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 925 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
300 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 926 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
301 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 927 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
302 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 928 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
303 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 929 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
304 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 930 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
305 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T |
