| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 931 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
306 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 932 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
307 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 933 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
308 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 934 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
309 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 935 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
310 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 936 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
311 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 937 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
312 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 938 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
313 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 939 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
314 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 940 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
315 |
B2-29 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 941 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
316 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 942 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
319 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 943 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
320 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 944 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
321 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 945 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
322 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 946 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
323 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 947 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
324 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 948 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
326 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 949 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
327 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 950 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
328 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 951 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
329 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 952 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
330 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 953 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
331 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 954 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
332 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 955 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
333 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 956 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
334 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 957 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
335 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 958 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
336 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 959 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
337 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 960 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
338 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T |
