| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 961 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
339 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 962 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
340 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 963 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
341 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 964 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
342 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 965 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
343 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 966 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
344 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 967 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
345 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 968 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
346 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 969 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
349 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 970 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
350 |
B2-30 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 971 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
351 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 972 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
373 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 973 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
374 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 974 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
375 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 975 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
376 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 976 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
377 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 977 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
378 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 978 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
379 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 979 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
380 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 980 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
385 |
B2-31 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 981 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
386 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | 2MT | |
| 982 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
387 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 983 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
388 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 984 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
389 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 985 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
390 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 986 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
391 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 987 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
392 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 988 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
393 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 989 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
394 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T | |
| 990 | Khu D - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
395 |
B2-32 |
Đô Đốc Lân |
10.5 | T |
