| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 121 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
78 |
C |
Hà Tông Quyền |
10.5 | 2MT | |
| 122 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
7 |
C3 |
Thành Thái |
10.5 | 2MT | |
| 123 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương |
1 |
F12 |
Nguyễn Trung Ngạn |
5.5 | 2MT | |
| 124 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
11 |
B2.2 |
Hà Tông Quyền |
10,5 | T | |
| 125 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
12 |
B2.2 |
Hà Tông Quyền |
10,5 | T | |
| 126 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
13 |
B2.2 |
Hà Tông Quyền |
10,5 | T | |
| 127 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
16 |
B2.2 |
Hà Tông Quyền |
10,5 | T | |
| 128 | Khu dân cư số 3 - Nguyễn Tri Phương mở rộng |
17 |
B2.2 |
Hà Tông Quyền |
10,5 | T | |
| 129 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
1 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | 2MT | |
| 130 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
2 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 131 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
3 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 132 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
4 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 133 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
5 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 134 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
7 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 135 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
8 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 136 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
9 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 137 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
10 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 138 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
11 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 139 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
12 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 140 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
13 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 141 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
14 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | T | |
| 142 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
15 |
B2-1 |
Trần Huy Liệu |
7.5 | 2MT | |
| 143 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
16 |
B2-1 |
5.5 | 2MT | ||
| 144 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
23 |
B2-1 |
5.5 | T | ||
| 145 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
24 |
B2-1 |
5.5 | T | ||
| 146 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
30 |
B2-1 |
5.5 | 2MT | ||
| 147 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
31 |
B2-2 |
5.5 | 2MT | ||
| 148 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
32 |
B2-2 |
5.5 | T | ||
| 149 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
33 |
B2-2 |
5.5 | T | ||
| 150 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
34 |
B2-2 |
5.5 | T |
