| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 151 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
35 |
B2-2 |
5.5 | T | ||
| 152 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
37 |
B2-2 |
5.5 | T | ||
| 153 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
38 |
B2-2 |
5.5 | T | ||
| 154 | Khu dân cư số 18 đường Trần Huy Liệu |
39 |
B2-2 |
5.5 | T | ||
| 155 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
1 |
D4 |
CMT 8 |
10,5x2 | T | |
| 156 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
17 |
D20 |
Phạm Tứ |
10.5 | T | |
| 157 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
19 |
D20 |
Phạm Tứ |
10.5 | T | |
| 158 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
3 |
B2-2 |
Phạm Tứ VÀ An Hòa 1 |
10.5 | 2MT | |
| 159 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
9 |
B2-2 |
An Hòa 1 |
7.5 | N3Đ | |
| 160 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
4 |
B2-1 |
Nguyễn Quý Đức và 5.5m |
5.5 | 2MT | |
| 161 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
5 |
B2-1 |
5.5 | T | ||
| 162 | Khu dân cư An Hòa - Khuê Trung |
6 |
B2-1 |
5.5 | T | ||
| 163 | Khu dân cư Hòa Thọ |
8 |
B2-3 |
Nguyễn Phước Tần |
15 | 2MT | |
| 164 | Khu dân cư Hòa Thọ |
113 |
B2-3 |
Bùi Vịnh |
7.5 | N3Đ | |
| 165 | Khu dân cư Hòa Thọ |
114 |
B2-3 |
Bùi Vịnh |
7.5 | T | |
| 166 | Khu dân cư Hòa Thọ |
154 |
B2-4 |
Bùi Vịnh |
7.5 | 2MT | |
| 167 | Khu dân cư Hòa Thọ |
165 |
B2-4 |
Bùi Vịnh |
7.5 | T | |
| 168 | Khu dân cư Hòa Thọ |
293 |
B2-7 |
Nguyễn Phước
Tần |
15 | T | |
| 169 | Khu dân cư Hòa Thọ |
303 |
B2-7 |
Nguyễn Phước
Tần |
15 | T | |
| 170 | Khu dân cư Hòa Thọ |
605 |
B2-14 |
Triệu Quốc Đạt |
5.5 | 2MT | |
| 171 | Khu dân cư Hòa Thọ |
519 |
B3-6 |
Lê Kim Lăng |
7.5 | N3Đ | |
| 172 | Khu dân cư Hòa Thọ |
1 |
B3-6A |
Nguyễn Hàng |
5.5 | T | |
| 173 | Khu dân cư Hòa Thọ |
2 |
B3-6A |
Nguyễn Hàng |
5.5 | 2MT | |
| 174 | Khu dân cư Hòa Thọ |
3 |
B3-6A |
Triệu Quốc Đạt |
5.5 | T | |
| 175 | Khu dân cư Hòa Thọ |
4 |
B3-6A |
Triệu Quốc Đạt |
5.5 | T | |
| 176 | Khu dân cư Hòa Thọ |
5 |
B3-6A |
Triệu Quốc Đạt |
5.5 | T | |
| 177 | Khu dân cư Hòa Thọ |
6 |
B3-6A |
Triệu Quốc Đạt |
5.5 | T | |
| 178 | Khu dân cư Hòa Thọ |
7 |
B3-6A |
Triệu Quốc Đạt |
5.5 | T | |
| 179 | Khu dân cư Hòa Thọ |
8 |
B3-6A |
Triệu Quốc Đạt |
5.5 | T | |
| 180 | Khu dân cư Hòa Thọ mở rộng |
2 |
B2-11 |
Nguyễn Phước Tần |
15 | T |
