| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17851 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
53 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17852 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
54 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17853 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
55 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17854 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
56 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17855 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
57 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17856 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
58 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17857 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
59 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17858 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
60 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17859 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
61 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17860 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
62 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17861 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
63 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17862 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
64 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17863 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
65 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17864 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
66 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17865 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
67 |
B2.1 |
10,5m | T | ||
| 17866 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
68 |
B2.1 |
10,5m | N3 | ||
| 17867 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
1 |
B2.1* |
10,5m | N3 | ||
| 17868 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
2 |
B2.1* |
10,5m | T | ||
| 17869 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
3 |
B2.1* |
10,5m | T | ||
| 17870 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
4 |
B2.1* |
10,5m | T | ||
| 17871 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
5 |
B2.1* |
10,5m | T | ||
| 17872 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
6 |
B2.1* |
10,5m | T | ||
| 17873 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
9 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17874 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
10 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17875 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
12 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17876 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
13 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17877 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
14 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17878 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
18 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17879 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
23 |
B2.1* |
5,5m | T | ||
| 17880 | Khu DC phía Tây Nguyễn Huy Tưởng |
25 |
B2.1* |
5,5m | N3 |
