| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 181 | Khu dân cư Hòa Thọ mở rộng |
14 |
B2-11 |
Cẩm Bắc 5 |
5.5 | 2MT | |
| 182 | Khu dân cư Hòa Thọ mở rộng |
28 |
B2-16 |
Nguyễn Phước Tần |
15 | T | |
| 183 | Khu dân cư Hòa Thọ mở rộng |
29 |
B2-16 |
Nguyễn Phước Tần |
15 | T | |
| 184 | Khu dân cư Hòa Thọ mở rộng |
48 |
B2-16 |
Cẩm Bắc 11 |
5.5 | 2MT | |
| 185 | Khu dân cư Đông Phước |
16 |
A |
Hồ Sỹ Dương |
7.5 | T | |
| 186 | Khu dân cư Đông Phước |
16 |
A1 |
Hà Mục |
7.5 | T | |
| 187 | Khu dân cư Đông Phước |
18 |
A1 |
Hà Mục |
7.5 | T | |
| 188 | Khu dân cư Đông Phước |
20 |
A1 |
Hà Mục |
7.5 | T | |
| 189 | Khu dân cư Đông Phước |
14 |
B5 |
Cẩm Bắc 10 |
5.5 | T | |
| 190 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
3 |
B2-4 |
5,5 | 2MT3 | ||
| 191 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
7 |
B2-4 |
5,5 | T | ||
| 192 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
9 |
B2-4 |
5,5 | T | ||
| 193 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
39 |
B2-3 |
5,5 | 2MT3 | ||
| 194 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
62 |
B2-3 |
5,5 | 2MT3 | ||
| 195 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
72 |
B2-5 |
5,5 | T | ||
| 196 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
63 |
B2-5 |
5,5 | T | ||
| 197 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
64 |
B2-5 |
5,5 | T | ||
| 198 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
65 |
B2-5 |
5,5 | 2MT3 | ||
| 199 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
1 |
B2-11 |
5,5 | T | ||
| 200 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
2 |
B2-11 |
5,5 | T | ||
| 201 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
205 |
B2-11 |
Nguyễn Nhàn |
7,5 | T | |
| 202 | Khu TĐC đông nam nút giao thông Hòa cầm |
206 |
B2-11 |
Nguyễn Nhàn |
7,5 | 2MT3 | |
| 203 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
10 |
B3.1 |
CMT 8 |
33 | T | |
| 204 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
7 |
B3.2 |
5.50 | T | ||
| 205 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
8 |
B3.2 |
5.50 | T | ||
| 206 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
16 |
D1.1 |
CMT 8 |
33 | T | |
| 207 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
17 |
D1.1 |
CMT 8 |
33 | T | |
| 208 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
19 |
D1.2 |
5.50 | T | ||
| 209 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
20 |
D1.2 |
5.50 | T | ||
| 210 | Vệt 50m đường CMT8 từ ngã tư Cẩm Lệ đến Hòa Cầm và Nút Nguyễn Tri Phương |
1 |
E1.2 |
5.50 | T |
