| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18781 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
186 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18782 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
187 |
B2-5 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18783 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
188 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18784 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
189 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18785 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
190 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18786 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
191 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18787 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
192 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18788 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
193 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18789 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
195 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18790 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
196 |
B2-5 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18791 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
197 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18792 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
198 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18793 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
199 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18794 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
200 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18795 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
201 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18796 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
202 |
B2-5 |
5,5m | T | ||
| 18797 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
203 |
B2-5 |
5,5m | N3 | ||
| 18798 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
204 |
B2-6 |
5,5m | N3 | ||
| 18799 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
205 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18800 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
206 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18801 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
210 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18802 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
214 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18803 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
219 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18804 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
220 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18805 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
221 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18806 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
222 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18807 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
223 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18808 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
224 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18809 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
225 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18810 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
226 |
B2-6 |
5,5m | T |
