| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18811 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
228 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18812 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
229 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18813 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
230 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18814 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
231 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18815 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
233 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18816 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
234 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18817 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
235 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18818 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
236 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18819 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
237 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18820 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
238 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18821 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
243 |
B2-6 |
5,5m | N3 | ||
| 18822 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
244 |
B2-6 |
5,5m | N3 | ||
| 18823 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
259 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18824 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
266 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18825 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
267 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18826 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
282 |
B2-6 |
5,5m | T | ||
| 18827 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
283 |
B2-6 |
5,5m | N3 | ||
| 18828 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
287 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18829 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
296 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18830 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
298 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18831 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
299 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18832 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
300 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18833 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
301 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18834 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
302 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18835 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
306 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18836 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
308 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18837 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
309 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18838 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
310 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18839 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
311 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18840 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
312 |
B2-7 |
5,5m | T |
