| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18841 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
313 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18842 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
314 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18843 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
315 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18844 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
316 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18845 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
317 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18846 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
318 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18847 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
319 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18848 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
320 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18849 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
321 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18850 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
322 |
B2-7 |
5,5m | N3 | ||
| 18851 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
323 |
B2-7 |
5,5m | N3 | ||
| 18852 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
326 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18853 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
331 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18854 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
332 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18855 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
333 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18856 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
334 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18857 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
335 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18858 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
336 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18859 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
337 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18860 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
338 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18861 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
339 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18862 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
340 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18863 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
341 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18864 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
342 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18865 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
343 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18866 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
344 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18867 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
345 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18868 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
346 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18869 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
347 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18870 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
348 |
B2-7 |
5,5m | T |
