| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18871 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
349 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18872 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
356 |
B2-7 |
5,5m | T | ||
| 18873 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
363 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18874 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
365 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18875 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
366 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18876 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
368 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18877 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
369 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18878 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
370 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18879 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
371 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18880 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
372 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18881 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
373 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18882 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
374 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18883 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
375 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18884 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
376 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18885 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
377 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18886 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
378 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18887 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
379 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18888 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
380 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18889 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
381 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18890 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
382 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18891 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
383 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18892 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
384 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18893 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
385 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18894 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
386 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18895 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
387 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18896 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
388 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18897 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
389 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18898 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
390 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18899 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
391 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18900 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
392 |
B2-8 |
5,5m | T |
