| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18901 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
393 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18902 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
394 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18903 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
395 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18904 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
396 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18905 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
397 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18906 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
398 |
B2-8 |
5,5m | T | ||
| 18907 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
399 |
B2-8 |
5,5m | N3 | ||
| 18908 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
405 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 18909 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
407 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 18910 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
442 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18911 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
443 |
B2-9 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18912 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
444 |
B2-9 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18913 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
445 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18914 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
446 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18915 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
447 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18916 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
448 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18917 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
449 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18918 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
450 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18919 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
451 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18920 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
452 |
B2-9 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 18921 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
453 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18922 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
454 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18923 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
458 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
| 18924 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
459 |
B2-9 |
5,5m | N3 | ||
| 18925 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
485 |
B2-9 |
10,5m | N3 | ||
| 18926 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
486 |
A2-1A |
10,5m | N3 | ||
| 18927 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
504 |
A2-1A |
Truc II | N3 | ||
| 18928 | Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2) |
505 |
A2-1A |
Truc II | T | ||
| 18929 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
378 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18930 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
380 |
B2.12 |
10,5m | T |
