Tên dự án
Ký hiệu
 
23458 dòng. Trang 631/782
STT Tên dự án Ký hiệu lô đất Phân khu Tên đường Loại đường Vị trí #
18901
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
393
B2-8
5,5m T
18902
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
394
B2-8
5,5m T
18903
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
395
B2-8
5,5m T
18904
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
396
B2-8
5,5m T
18905
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
397
B2-8
5,5m T
18906
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
398
B2-8
5,5m T
18907
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
399
B2-8
5,5m N3
18908
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
405
B2-8
7,5m T
18909
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
407
B2-8
7,5m T
18910
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
442
B2-9
5,5m T
18911
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
443
B2-9
5,5m Ngã 3đâm
18912
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
444
B2-9
5,5m Ngã 3đâm
18913
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
445
B2-9
5,5m T
18914
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
446
B2-9
5,5m T
18915
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
447
B2-9
5,5m T
18916
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
448
B2-9
5,5m T
18917
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
449
B2-9
5,5m T
18918
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
450
B2-9
5,5m T
18919
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
451
B2-9
5,5m T
18920
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
452
B2-9
5,5m Ngã 3đâm
18921
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
453
B2-9
5,5m T
18922
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
454
B2-9
5,5m T
18923
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
458
B2-9
5,5m T
18924
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
459
B2-9
5,5m N3
18925
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
485
B2-9
10,5m N3
18926
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
486
A2-1A
10,5m N3
18927
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
504
A2-1A
Truc II N3
18928
Khu số 6-TTĐT mới Tây Bắc (GĐ 2)
505
A2-1A
Truc II T
18929
Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1)
378
B2.12
10,5m T
18930
Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1)
380
B2.12
10,5m T
 
23458 dòng. Trang 631/782