| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18931 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
381 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18932 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
382 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18933 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
383 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18934 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
384 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18935 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
385 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18936 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
386 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18937 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
387 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18938 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
388 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18939 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
389 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18940 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
390 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18941 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
391 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18942 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
392 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18943 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
393 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18944 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
394 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18945 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
395 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18946 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
396 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18947 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
398 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18948 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
399 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18949 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
400 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18950 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
401 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18951 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
402 |
B2.12 |
10,5m | T | ||
| 18952 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
403 |
B2.12 |
10,5m | N3 | ||
| 18953 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
404 |
B2.12 |
7,5m | N3 | ||
| 18954 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
405 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18955 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
406 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18956 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
408 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18957 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
409 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18958 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
410 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18959 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
411 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18960 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
412 |
B2.12 |
7,5m | T |
