| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18961 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
413 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18962 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
414 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18963 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
415 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18964 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
416 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18965 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
417 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18966 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
419 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18967 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
420 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18968 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
421 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18969 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
422 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18970 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
423 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18971 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
424 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18972 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
425 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18973 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
426 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18974 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
427 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18975 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
428 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18976 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
429 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18977 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
430 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18978 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
431 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18979 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
433 |
B2.12 |
7,5m | T | ||
| 18980 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
360 |
B2.13 |
10,5m | T | ||
| 18981 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
361 |
B2.13 |
10,5m | T | ||
| 18982 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
366 |
B2.13 |
10,5m | T | ||
| 18983 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
367 |
B2.13 |
10,5m | T | ||
| 18984 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
368 |
B2.13 |
10,5m | T | ||
| 18985 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
373 |
B2.13 |
10,5m | T | ||
| 18986 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
439 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18987 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
440 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18988 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
441 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18989 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
442 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18990 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
444 |
B2.13 |
7,5m | T |
