| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18991 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
445 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18992 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
446 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18993 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
449 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18994 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
450 |
B2.13 |
7,5m | T | ||
| 18995 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
464 |
B2.13 |
7,5m | N4 | ||
| 18996 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
303 |
B2.14 |
10,5m | N3 | ||
| 18997 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
304 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 18998 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
305 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 18999 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
307 |
B2.14 |
10,5m | N4 | ||
| 19000 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
308 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19001 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
309 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19002 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
310 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19003 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
311 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19004 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
312 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19005 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
313 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19006 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
314 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19007 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
315 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19008 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
316 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19009 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
317 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19010 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
318 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19011 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
319 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19012 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
320 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19013 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
321 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19014 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
322 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19015 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
323 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19016 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
324 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19017 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
325 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19018 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
326 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19019 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
327 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19020 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
328 |
B2.14 |
10,5m | T |
