| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19021 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
329 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19022 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
330 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19023 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
331 |
B2.14 |
10,5m | T | ||
| 19024 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
468 |
B2.14 |
7,5m | N4 | ||
| 19025 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
470 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19026 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
471 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19027 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
472 |
B2.14 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19028 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
473 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19029 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
474 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19030 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
480 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19031 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
481 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19032 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
482 |
B2.14 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19033 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
483 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19034 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
484 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19035 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
485 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19036 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
486 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19037 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
487 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19038 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
489 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19039 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
490 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19040 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
491 |
B2.14 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19041 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
492 |
B2.14 |
7,5m | Ngã 3đâm | ||
| 19042 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
493 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19043 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
495 |
B2.14 |
7,5m | T | ||
| 19044 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
505 |
B2.15 |
7,5m | N3 | ||
| 19045 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
506 |
B2.15 |
7,5m | T | ||
| 19046 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
507 |
B2.15 |
7,5m | T | ||
| 19047 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
508 |
B2.15 |
7,5m | T | ||
| 19048 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
510 |
B2.15 |
7,5m | N4 | ||
| 19049 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
512 |
B2.15 |
7,5m | T | ||
| 19050 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
513 |
B2.15 |
7,5m | T |
