| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19051 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
514 |
B2.15 |
7,5m | T | ||
| 19052 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
517 |
B2.15 |
7,5m | T | ||
| 19053 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
499 |
B2.16 |
7,5m | N3 | ||
| 19054 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
500 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19055 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
501 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19056 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
502 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19057 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
503 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19058 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
504 |
B2.16 |
7,5m | N3 | ||
| 19059 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
522 |
B2.16 |
7,5m | N4 | ||
| 19060 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
523 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19061 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
524 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19062 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
525 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19063 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
526 |
B2.16 |
7,5m | T | ||
| 19064 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
527 |
B2.16 |
7,5m | N4 | ||
| 19065 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
528 |
B2.17 |
7,5m | N4 | ||
| 19066 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
529 |
B2.17 |
7,5m | T | ||
| 19067 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
530 |
B2.17 |
7,5m | T | ||
| 19068 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
531 |
B2.17 |
7,5m | T | ||
| 19069 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
532 |
B2.17 |
7,5m | T | ||
| 19070 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
533 |
B2.17 |
7,5m | N4 | ||
| 19071 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
282 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19072 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
283 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19073 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
284 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19074 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
285 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19075 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
286 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19076 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
287 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19077 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
288 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19078 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
289 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19079 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
290 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19080 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
291 |
B2.18 |
10,5m | T |
