| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19081 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
292 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19082 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
293 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19083 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
294 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19084 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
295 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19085 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
296 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19086 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
297 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19087 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
298 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19088 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
299 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19089 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
300 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19090 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
301 |
B2.18 |
10,5m | T | ||
| 19091 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
302 |
B2.18 |
10,5m | N3 | ||
| 19092 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
496 |
B2.18 |
7,5m | T | ||
| 19093 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
497 |
B2.18 |
7,5m | T | ||
| 19094 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
498 |
B2.18 |
7,5m | N3 | ||
| 19095 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
534 |
B2.18 |
7,5m | N4 | ||
| 19096 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
535 |
B2.18 |
7,5m | T | ||
| 19097 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
536 |
B2.18 |
7,5m | T | ||
| 19098 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
171 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19099 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
172 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19100 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
173 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19101 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
174 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19102 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
176 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19103 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
177 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19104 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
178 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19105 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
179 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19106 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
180 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19107 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
181 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19108 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
182 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19109 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
183 |
B2.19 |
5,5m | T | ||
| 19110 | Khu số 7-TTĐT mới Tây Bắc(GĐ 1) |
184 |
B2.19 |
5,5m | T |
